Bản dịch của từ Value proposition trong tiếng Việt

Value proposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value proposition(Noun)

vˈælju pɹˌɑpəzˈɪʃən
vˈælju pɹˌɑpəzˈɪʃən
01

Một tuyên bố xác định lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp cho khách hàng và cách nó tốt hơn đối thủ.

A statement that identifies the benefits a product or service provides to customers and how it is better than its competitors.

Ví dụ
02

Giá trị độc đáo mà một công ty hứa hẹn cung cấp cho khách hàng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

The unique value that a company promises to deliver to its customers through its products or services.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ tiếp thị mà đề cập đến tuyên bố rõ ràng về lợi thế và giá trị của các sản phẩm của một thương hiệu.

A marketing term that refers to a clear declaration of the advantages and worth of a brand’s offerings.

Ví dụ