Bản dịch của từ Van trong tiếng Việt

Van

Noun [U/C]

Van (Noun)

vɑn
vˈæn
01

Xe cơ giới cỡ trung bình, thường không có cửa sổ bên ở phía sau, để vận chuyển hàng hóa.

A medium-sized motor vehicle, typically without side windows in the rear part, for transporting goods.

Ví dụ

The company uses a van to deliver products to customers.

Công ty sử dụng một chiếc xe tải để giao hàng cho khách hàng.

The van driver stopped at the warehouse to load the packages.

Người lái xe tải dừng tại kho để chất các gói hàng.

The van parked outside the supermarket to unload the groceries.

Chiếc xe tải đậu bên ngoài siêu thị để dỡ hàng tạp hóa.

02

Một người hâm mộ cuồng nhiệt.

A winnowing fan.

Ví dụ

She used a van to transport the harvested crops to the market.

Cô ấy đã sử dụng một cái quạt để chuyển các vụ mùa đã thu hoạch đến thị trường.

The van was essential for the charity organization to deliver donations.

Chiếc quạt rất quan trọng để tổ chức từ thiện giao phần quà.

The van's engine broke down during the community event last week.

Động cơ của chiếc quạt bị hỏng trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

03

Một cánh chim.

A bird's wing.

Ví dụ

The van of the bird was injured during the storm.

Cánh của con chim bị thương trong cơn bão.

The van of the bird was beautifully colored with feathers.

Cánh của con chim được tô màu đẹp bằng lông.

The van of the bird helped it soar high in the sky.

Cánh của con chim giúp nó bay cao trên bầu trời.

04

Bộ phận đi đầu của một nhóm người đang di chuyển hoặc chuẩn bị tiến lên, đặc biệt là bộ phận đi đầu của một lực lượng quân sự đang tiến lên.

The foremost part of a group of people moving or preparing to move forwards, especially the foremost division of an advancing military force.

Ví dụ

The van of protesters led the demonstration.

Phần đầu của người biểu tình dẫn đầu cuộc biểu tình.

The van of volunteers arrived first at the charity event.

Phần đầu của những tình nguyện viên đến trước tại sự kiện từ thiện.

The van of students marched proudly in the parade.

Phần đầu của những học sinh diễu hành tự hào trong cuộc diễu hành.

Dạng danh từ của Van (Noun)

SingularPlural

Van

Vans

Kết hợp từ của Van (Noun)

CollocationVí dụ

Removal van

Xe chuyển đồ

The removal van arrived early to transport our furniture.

Xe chuyển đồ đến sớm để vận chuyển đồ đạc của chúng tôi.

Camper van

Xe du lịch

Do you own a camper van for your road trip?

Bạn có sở hữu một xe van dã ngoại cho chuyến đi đường không?

Furniture van

Xe chở đồ đạc

Does the furniture van arrive early for the moving day?

Xe chở đồ đến sớm vào ngày chuyển nhà chứ?

Ice-cream van

Xe kem

The ice-cream van attracted a crowd in the park.

Xe kem thu hút đám đông trong công viên.

Security van

Xe bảo vệ

The security van transported the cash to the bank safely.

Xe bảo vệ đã vận chuyển tiền mặt đến ngân hàng an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Van cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Van

Không có idiom phù hợp