Bản dịch của từ Van trong tiếng Việt
Van
Van (Noun)
The company uses a van to deliver products to customers.
Công ty sử dụng một chiếc xe tải để giao hàng cho khách hàng.
The van driver stopped at the warehouse to load the packages.
Người lái xe tải dừng tại kho để chất các gói hàng.
The van parked outside the supermarket to unload the groceries.
Chiếc xe tải đậu bên ngoài siêu thị để dỡ hàng tạp hóa.
She used a van to transport the harvested crops to the market.
Cô ấy đã sử dụng một cái quạt để chuyển các vụ mùa đã thu hoạch đến thị trường.
The van was essential for the charity organization to deliver donations.
Chiếc quạt rất quan trọng để tổ chức từ thiện giao phần quà.
The van's engine broke down during the community event last week.
Động cơ của chiếc quạt bị hỏng trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
The van of the bird was injured during the storm.
Cánh của con chim bị thương trong cơn bão.
The van of the bird was beautifully colored with feathers.
Cánh của con chim được tô màu đẹp bằng lông.
The van of the bird helped it soar high in the sky.
Cánh của con chim giúp nó bay cao trên bầu trời.
The van of protesters led the demonstration.
Phần đầu của người biểu tình dẫn đầu cuộc biểu tình.
The van of volunteers arrived first at the charity event.
Phần đầu của những tình nguyện viên đến trước tại sự kiện từ thiện.
The van of students marched proudly in the parade.
Phần đầu của những học sinh diễu hành tự hào trong cuộc diễu hành.
Dạng danh từ của Van (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Van | Vans |
Kết hợp từ của Van (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Removal van Xe chuyển đồ | The removal van arrived early to transport our furniture. Xe chuyển đồ đến sớm để vận chuyển đồ đạc của chúng tôi. |
Camper van Xe du lịch | Do you own a camper van for your road trip? Bạn có sở hữu một xe van dã ngoại cho chuyến đi đường không? |
Furniture van Xe chở đồ đạc | Does the furniture van arrive early for the moving day? Xe chở đồ đến sớm vào ngày chuyển nhà chứ? |
Ice-cream van Xe kem | The ice-cream van attracted a crowd in the park. Xe kem thu hút đám đông trong công viên. |
Security van Xe bảo vệ | The security van transported the cash to the bank safely. Xe bảo vệ đã vận chuyển tiền mặt đến ngân hàng an toàn. |
Họ từ
Từ "van" trong tiếng Anh thường được hiểu là thiết bị dùng để điều chỉnh hoặc kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống ống dẫn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "van" cũng có thể ám chỉ đến một loại xe chở hàng hoặc dụng cụ, thể hiện tính chất đa dạng của từ này trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "van" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vanus", nghĩa là "rỗng" hoặc "trống rỗng". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những thứ không có nội dung hay giá trị thực chất. Hiện nay, từ "van" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là để mô tả các thiết bị điều chỉnh dòng chảy trong hệ thống ống dẫn. Sự chuyển giao nghĩa này phản ánh tính năng của van là kiểm soát và điều hướng, tuy vẫn liên quan đến khái niệm khoảng trống trong dòng chảy.
Từ "van" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến kỹ thuật và thiết kế. Trong phần Nghe và Đọc, từ này liên quan đến các thiết bị hoặc cơ chế hoạt động trong hệ thống. Trong phần Viết và Nói, "van" có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề bảo trì hoặc hiệu suất. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh y học và sinh học, khi đề cập đến các cấu trúc giúp điều tiết lưu thông chất lỏng trong cơ thể hoặc thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp