Bản dịch của từ Vancouver trong tiếng Việt

Vancouver

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vancouver (Noun)

vænkˈuvɚ
vænkˈuvəɹ
01

Là một cảng biển ở phía tây nam british columbia, canada, nằm trên eo biển georgia gần cửa sông fraser.

A seaport in southwestern british columbia canada located on the strait of georgia near the mouth of the fraser river.

Ví dụ

Vancouver is known for its diverse social communities and vibrant culture.

Vancouver nổi tiếng với các cộng đồng xã hội đa dạng và văn hóa sôi động.

Many people do not consider Vancouver a small city for social events.

Nhiều người không coi Vancouver là một thành phố nhỏ cho các sự kiện xã hội.

Is Vancouver the best city in Canada for social interactions?

Vancouver có phải là thành phố tốt nhất ở Canada cho các tương tác xã hội không?

Vancouver (Idiom)

vænˈku.vɚ
vænˈku.vɚ
01

Vancouver đặc biệt: một loại nhà có thể dễ dàng nhận biết bằng một số đặc điểm kiến trúc chung.

Vancouver special a type of house that is readily identifiable by certain common architectural features.

Ví dụ

Many families prefer a Vancouver special for its spacious layout and design.

Nhiều gia đình thích Vancouver special vì thiết kế và không gian rộng rãi.

Not all homes in Vancouver are Vancouver specials; some are modern condos.

Không phải tất cả các ngôi nhà ở Vancouver đều là Vancouver special; một số là căn hộ hiện đại.

Are Vancouver specials popular among new homeowners in British Columbia?

Vancouver special có phổ biến giữa các chủ nhà mới ở British Columbia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vancouver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vancouver

Không có idiom phù hợp