Bản dịch của từ Vanitas trong tiếng Việt

Vanitas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanitas (Noun)

vɑnˈitəz
vɑnˈitəz
01

Một bức tranh tĩnh vật thuộc thể loại hà lan thế kỷ 17 chứa đựng các biểu tượng của cái chết hoặc sự thay đổi như một lời nhắc nhở về tính tất yếu của chúng.

A stilllife painting of a 17thcentury dutch genre containing symbols of death or change as a reminder of their inevitability.

Ví dụ

Vanitas paintings often include skulls and hourglasses.

Tranh vanitas thường bao gồm hình sọ và đồng hồ cát.

Some people find vanitas art unsettling.

Một số người thấy nghệ thuật vanitas làm họ không thoải mái.

Do you think vanitas themes are still relevant today?

Bạn có nghĩ rằng chủ đề vanitas vẫn còn phù hợp ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vanitas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanitas

Không có idiom phù hợp