Bản dịch của từ Vanitas trong tiếng Việt
Vanitas

Vanitas (Noun)
Một bức tranh tĩnh vật thuộc thể loại hà lan thế kỷ 17 chứa đựng các biểu tượng của cái chết hoặc sự thay đổi như một lời nhắc nhở về tính tất yếu của chúng.
A stilllife painting of a 17thcentury dutch genre containing symbols of death or change as a reminder of their inevitability.
Vanitas paintings often include skulls and hourglasses.
Tranh vanitas thường bao gồm hình sọ và đồng hồ cát.
Some people find vanitas art unsettling.
Một số người thấy nghệ thuật vanitas làm họ không thoải mái.
Do you think vanitas themes are still relevant today?
Bạn có nghĩ rằng chủ đề vanitas vẫn còn phù hợp ngày nay không?
"Vanitas" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "hư vô" hoặc "sự phù du". Trong nghệ thuật, đặc biệt là trong hội họa Baroque, "vanitas" chỉ những tác phẩm thể hiện sự tạm bợ của đời sống và sự phù phiếm của vật chất. Các biểu tượng như hoa tươi, đồng hồ cát hoặc đồ vật tôn giáo thường được sử dụng để biểu đạt thông điệp về sự chết chóc và sự vô nghĩa của cuộc đời. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "vanitas" thường gắn liền với thảo luận về triết học và mỹ thuật, mang chiều sâu ý nghĩa hơn là sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "vanitas" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "vanus", nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có thật". Trong văn học và nghệ thuật Baroque, "vanitas" thường được sử dụng để chỉ một thể loại bức tranh thể hiện sự phù du của cuộc sống và những giá trị vật chất, nhấn mạnh sự hữu hạn của nhân sinh. Xu hướng này phản ánh sự nghi ngờ về sự phù phiếm của thế gian, kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc thể hiện sự vô nghĩa trong những khát khao nhân thế.
Từ "vanitas" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và triết học, đặc biệt liên quan đến các tác phẩm thể hiện sự phù du và vô nghĩa của cuộc sống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít được sử dụng trong các bài thi nghe, nói, đọc, viết do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật về nghệ thuật Baroque hoặc các cuộc thảo luận về triết lý sống, "vanitas" có thể được nhắc đến để phân tích sự tạm bợ của vật chất.