Bản dịch của từ Vantage point trong tiếng Việt
Vantage point

Vantage point (Noun)
(nhiếp ảnh) góc máy ảnh.
(photography) a camera angle.
From a vantage point, the photographer captured the bustling city below.
Từ một điểm vị trí cao, nhiếp ảnh gia đã chụp được thành phố hối hả phía dưới.
Standing on the rooftop, she found the perfect vantage point for photos.
Đứng trên mái nhà, cô ấy tìm thấy điểm vị trí lý tưởng cho việc chụp ảnh.
The vantage point from the hill provided a stunning view of the landscape.
Điểm vị trí từ đồi cung cấp một cái nhìn tuyệt vời về cảnh quan.
Một quan điểm; luật xa gần; quan điểm; quan điểm.
A point of view; perspective; outlook; standpoint.
From a vantage point, the social issues seem more complex.
Từ một điểm vị thế, các vấn đề xã hội trở nên phức tạp hơn.
She observed society's dynamics from her vantage point as a teacher.
Cô quan sát động lực của xã hội từ góc nhìn của mình là một giáo viên.
His vantage point as a community leader gave him unique insights.
Góc nhìn của anh ấy như một người lãnh đạo cộng đồng mang lại cho anh ấy cái nhìn độc đáo.
From my vantage point, I could see the entire parade.
Từ vị trí quan sát của tôi, tôi có thể nhìn thấy cả cuộc diễu hành.
The rooftop bar offers a great vantage point of the city.
Quán bar trên mái nhà cung cấp một điểm quan sát tuyệt vời của thành phố.
Standing on the hill, she had a perfect vantage point.
Đứng trên đồi, cô ấy có một điểm quan sát hoàn hảo.
Điểm nhìn (vantage point) đề cập đến vị trí hoặc góc độ từ đó một người có thể quan sát hoặc đánh giá một tình huống, cảnh vật hoặc ý tưởng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích, phê bình hoặc diễn đạt quan điểm cá nhân. Về ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh văn hóa và chuyên môn.
Cụm từ "vantage point" có nguồn gốc từ chữ "vantage", phát xuất từ tiếng Pháp cổ "avantage", có nghĩa là lợi ích, ưu thế, và từ tiếng Latin "avantagĭa". Thời gian trôi qua, "vantage" đã chuyển thành chỉ về vị trí hoặc góc nhìn mang lại lợi thế trong việc quan sát. Dần dần, cụm từ này được áp dụng rộng rãi để chỉ những khía cạnh giúp mở rộng hiểu biết hoặc cái nhìn sâu sắc về một vấn đề cụ thể. Connexions với nghĩa hiện tại thể hiện sự quan trọng của vị trí trong bối cảnh quyết định thông tin.
Từ "vantage point" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh thường phải phân tích quan điểm và bối cảnh. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc phân tích tình huống. Ngoài kỳ thi IELTS, "vantage point" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về triết học, nghệ thuật và chính trị, nơi mà sự đánh giá từ một góc nhìn nhất định là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp