Bản dịch của từ Vantage point trong tiếng Việt

Vantage point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vantage point (Noun)

vˌæntədʒˈɔɪmənt
vˌæntədʒˈɔɪmənt
01

(nhiếp ảnh) góc máy ảnh.

(photography) a camera angle.

Ví dụ

From a vantage point, the photographer captured the bustling city below.

Từ một điểm vị trí cao, nhiếp ảnh gia đã chụp được thành phố hối hả phía dưới.

Standing on the rooftop, she found the perfect vantage point for photos.

Đứng trên mái nhà, cô ấy tìm thấy điểm vị trí lý tưởng cho việc chụp ảnh.

The vantage point from the hill provided a stunning view of the landscape.

Điểm vị trí từ đồi cung cấp một cái nhìn tuyệt vời về cảnh quan.

02

Một quan điểm; luật xa gần; quan điểm; quan điểm.

A point of view; perspective; outlook; standpoint.

Ví dụ

From a vantage point, the social issues seem more complex.

Từ một điểm vị thế, các vấn đề xã hội trở nên phức tạp hơn.

She observed society's dynamics from her vantage point as a teacher.

Cô quan sát động lực của xã hội từ góc nhìn của mình là một giáo viên.

His vantage point as a community leader gave him unique insights.

Góc nhìn của anh ấy như một người lãnh đạo cộng đồng mang lại cho anh ấy cái nhìn độc đáo.

03

Một địa điểm hoặc vị trí có tầm nhìn tốt.

A place or position affording a good view.

Ví dụ

From my vantage point, I could see the entire parade.

Từ vị trí quan sát của tôi, tôi có thể nhìn thấy cả cuộc diễu hành.

The rooftop bar offers a great vantage point of the city.

Quán bar trên mái nhà cung cấp một điểm quan sát tuyệt vời của thành phố.

Standing on the hill, she had a perfect vantage point.

Đứng trên đồi, cô ấy có một điểm quan sát hoàn hảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vantage point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vantage point

Không có idiom phù hợp