Bản dịch của từ Vape trong tiếng Việt

Vape

Noun [U/C]Verb

Vape (Noun)

vˈeɪp
vˈeɪp
01

Thuốc lá điện tử hoặc thiết bị tương tự.

An electronic cigarette or similar device.

Ví dụ

Many young people enjoy using a vape to relax.

Nhiều người trẻ thích sử dụng một thiết bị vape để thư giãn.

The sale of vapes has increased significantly in recent years.

Việc bán các thiết bị vape đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

Vape (Verb)

vˈeɪp
vˈeɪp
01

Hít vào và thở ra hơi do thuốc lá điện tử hoặc thiết bị tương tự tạo ra.

Inhale and exhale the vapour produced by an electronic cigarette or similar device.

Ví dụ

Many people vape as a way to quit smoking.

Nhiều người hút vape để bỏ thuốc lá.

She enjoys vaping with her friends at social gatherings.

Cô ấy thích hút vape cùng bạn bè tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vape

Không có idiom phù hợp