Bản dịch của từ Vaporwave trong tiếng Việt
Vaporwave

Vaporwave (Noun)
(âm nhạc, nghệ thuật) một thể loại nhạc điện tử và phong cách nghệ thuật thị giác nổi lên vào đầu những năm 2010. là một thể loại âm nhạc, nó phát triển từ chillwave và seapunk với những ảnh hưởng từ nhạc phòng chờ, nhạc thang máy, nhạc jazz mượt mà và dance-pop những năm 1980. về mặt thẩm mỹ, nó chịu ảnh hưởng của thiết kế web và nghệ thuật kỹ thuật số, anime và cyberpunk những năm 1990.
Music art a genre of electronic music and visual arts style that emerged in the early 2010s as a musical genre it evolved from chillwave and seapunk with influences from lounge music elevator music smooth jazz and 1980s dancepop as an aesthetic it is influenced by 1990s web design and digital art anime and cyberpunk.
Vaporwave music became popular in social media platforms like Instagram.
Nhạc vaporwave trở nên phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram.
Vaporwave art does not resonate with everyone in the social scene.
Nghệ thuật vaporwave không gây tiếng vang với mọi người trong cộng đồng xã hội.
Is vaporwave music influencing today's social trends and youth culture?
Nhạc vaporwave có ảnh hưởng đến các xu hướng xã hội và văn hóa giới trẻ hôm nay không?
Vaporwave là một thể loại âm nhạc và phong cách nghệ thuật xuất hiện vào đầu thập niên 2010, kết hợp giữa nhạc điện tử, nhạc synth và các yếu tố văn hoá tiêu dùng của thập niên 1980 và 1990. Nó thường phản ánh sự hoài niệm và chỉ trích sự vật chất hóa trong xã hội hiện đại thông qua hình ảnh và âm thanh chủ đề. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng ngữ cảnh văn hoá và nghệ thuật có thể có sự khác biệt nhỏ trong việc áp dụng và các trào lưu liên quan.
Thuật ngữ "vaporwave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vapor", có nghĩa là hơi nước, biểu thị sự mờ ảo và tạm thời. Xuất hiện vào đầu thập niên 2010, vaporwave là một phong trào văn hóa và âm nhạc mang âm hưởng retro, chủ yếu kết hợp các yếu tố thẩm mỹ từ thập niên 80 và 90. Sự kết hợp giữa âm nhạc điện tử và hình ảnh nghệ thuật đã thể hiện sự phản ánh của sự xa cách và tôn vinh những ký ức bị lãng quên trong thời đại công nghệ.
Thuật ngữ "vaporwave" xuất hiện ngày càng nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về văn hóa âm nhạc và nghệ thuật hiện đại. Khái niệm này phổ biến trong giới trẻ, chủ yếu liên quan đến sự cảm thụ thẩm mỹ, sự hồi tưởng về thập niên 1980-1990 và phong cách nghệ thuật kỹ thuật số. Ngoài ra, "vaporwave" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về xã hội tiêu dùng và ảnh hưởng của công nghệ đến văn hóa.