Bản dịch của từ Vaporwave trong tiếng Việt

Vaporwave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaporwave (Noun)

vˈeɪpɚwˌɑɹ
vˈeɪpɚwˌɑɹ
01

(âm nhạc, nghệ thuật) một thể loại nhạc điện tử và phong cách nghệ thuật thị giác nổi lên vào đầu những năm 2010. là một thể loại âm nhạc, nó phát triển từ chillwave và seapunk với những ảnh hưởng từ nhạc phòng chờ, nhạc thang máy, nhạc jazz mượt mà và dance-pop những năm 1980. về mặt thẩm mỹ, nó chịu ảnh hưởng của thiết kế web và nghệ thuật kỹ thuật số, anime và cyberpunk những năm 1990.

Music art a genre of electronic music and visual arts style that emerged in the early 2010s as a musical genre it evolved from chillwave and seapunk with influences from lounge music elevator music smooth jazz and 1980s dancepop as an aesthetic it is influenced by 1990s web design and digital art anime and cyberpunk.

Ví dụ

Vaporwave music became popular in social media platforms like Instagram.

Nhạc vaporwave trở nên phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram.

Vaporwave art does not resonate with everyone in the social scene.

Nghệ thuật vaporwave không gây tiếng vang với mọi người trong cộng đồng xã hội.

Is vaporwave music influencing today's social trends and youth culture?

Nhạc vaporwave có ảnh hưởng đến các xu hướng xã hội và văn hóa giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaporwave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaporwave

Không có idiom phù hợp