Bản dịch của từ Var trong tiếng Việt
Var

Var (Noun)
Một đại lượng có thể thay đổi, đặc biệt là đại lượng được gán một giá trị cụ thể trong một bài toán hoặc tính toán.
A variable quantity, especially one that is assigned a specific value in a mathematical or computational problem.
In the social survey, the var represented the income levels.
Trong cuộc khảo sát xã hội, var đại diện cho mức thu nhập.
The researcher calculated the var of participants' ages.
Nhà nghiên cứu đã tính toán var theo độ tuổi của người tham gia.
The var in the study was crucial for data analysis.
var trong nghiên cứu rất quan trọng cho việc phân tích dữ liệu.
Var (Verb)
She vars her sneakers to make them more comfortable.
Cô ấy sửa giày thể thao của mình để khiến chúng thoải mái hơn.
He vars his shoes to prevent blisters during the marathon.
Anh ấy sửa giày của mình để tránh phồng rộp trong khi chạy marathon.
They var their footwear for better support while walking.
Họ thay đổi giày dép của mình để hỗ trợ tốt hơn khi đi bộ.
"Var" là một từ viết tắt trong lập trình, thường dùng để chỉ biến (variable) trong các ngôn ngữ lập trình như JavaScript, C#, và Swift. Từ này thường thấy trong cú pháp khai báo biến, với ý nghĩa rằng biến này có thể giữ giá trị thay đổi trong quá trình thực thi chương trình. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "var" được sử dụng chủ yếu trong lập trình máy tính, không có sự phân biệt tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "var" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "variabilis", có nghĩa là "thay đổi". Từ này xuất phát từ động từ "variare", biểu thị sự biến đổi hay khác biệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "var" được dùng trong lập trình để chỉ một biến, một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình. Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa gốc về sự biến đổi sang khái niệm biến trong lập trình phản ánh tính linh hoạt và khả năng thay đổi của các giá trị trong thuật toán.
Từ "var" là một từ khóa thường được sử dụng trong lập trình, đặc biệt là trong ngôn ngữ JavaScript để khai báo biến. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, "var" ít được sử dụng do không liên quan đến ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp. Tuy nhiên, trong các khoá học lập trình và tài liệu kỹ thuật, "var" đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy các khái niệm lập trình cơ bản. Từ này chủ yếu xuất hiện trong môi trường công nghệ thông tin và giáo dục liên quan đến lập trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp