Bản dịch của từ Variability trong tiếng Việt

Variability

Noun [U/C]

Variability (Noun)

vɛɹiəbˈɪlɪti
vɛɹiəbˈɪlɪti
01

Trạng thái hoặc đặc tính có thể thay đổi.

The state or characteristic of being variable.

Ví dụ

Variability in opinions can lead to interesting discussions.

Sự biến đổi trong ý kiến có thể dẫn đến cuộc thảo luận thú vị.

Lack of variability in responses may result in a dull presentation.

Thiếu sự biến đổi trong các phản hồi có thể dẫn đến một bài thuyết trình nhạt nhẽo.

Is variability in writing style important for achieving a high score?

Sự biến đổi trong phong cách viết có quan trọng để đạt điểm cao không?

02

Mức độ mà một sự vật có thể thay đổi. trong dữ liệu hoặc thống kê, đây thường là phép đo khoảng cách từ giá trị trung bình hoặc mô tả phạm vi dữ liệu.

The degree to which a thing is variable in data or statistics this is often a measurement of distance from the mean or a description of data range.

Ví dụ

The variability of income among workers affects society's wealth distribution.

Sự biến động về thu nhập giữa các công nhân ảnh hưởng đến phân phối tài sản của xã hội.

Lack of variability in social studies data can lead to skewed conclusions.

Thiếu sự biến động trong dữ liệu nghiên cứu xã hội có thể dẫn đến kết luận bị lệch.

Are you familiar with the concept of variability in social science research?

Bạn có quen với khái niệm về sự biến động trong nghiên cứu khoa học xã hội không?

Dạng danh từ của Variability (Noun)

SingularPlural

Variability

Variabilities

Kết hợp từ của Variability (Noun)

CollocationVí dụ

Variability among

Sự biến thiên giữa

There is a lot of variability among social classes in the city.

Có sự biến đổi lớn giữa các tầng lớp xã hội trong thành phố.

Variability in

Sự biến thiên trong

There is a lot of variability in social interactions.

Có rất nhiều sự biến đổi trong giao tiếp xã hội.

Variability between

Biến thiên giữa

There is variability between social classes in access to education.

Có sự biến đổi giữa các tầng lớp xã hội trong việc tiếp cận giáo dục.

Degree of variability

Mức độ biến động

There is a high degree of variability in social media trends.

Có mức độ biến đổi cao trong xu hướng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Variability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] I was fully immersed in the world of numbers and trying out different approaches and strategies to find the correct path to the solution [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Variability

Không có idiom phù hợp