Bản dịch của từ Variability trong tiếng Việt
Variability
Variability (Noun)
Trạng thái hoặc đặc tính có thể thay đổi.
The state or characteristic of being variable.
Variability in opinions can lead to interesting discussions.
Sự biến đổi trong ý kiến có thể dẫn đến cuộc thảo luận thú vị.
Lack of variability in responses may result in a dull presentation.
Thiếu sự biến đổi trong các phản hồi có thể dẫn đến một bài thuyết trình nhạt nhẽo.
Is variability in writing style important for achieving a high score?
Sự biến đổi trong phong cách viết có quan trọng để đạt điểm cao không?
The variability of income among workers affects society's wealth distribution.
Sự biến động về thu nhập giữa các công nhân ảnh hưởng đến phân phối tài sản của xã hội.
Lack of variability in social studies data can lead to skewed conclusions.
Thiếu sự biến động trong dữ liệu nghiên cứu xã hội có thể dẫn đến kết luận bị lệch.
Are you familiar with the concept of variability in social science research?
Bạn có quen với khái niệm về sự biến động trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Dạng danh từ của Variability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Variability | Variabilities |
Kết hợp từ của Variability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Variability among Sự biến thiên giữa | There is a lot of variability among social classes in the city. Có sự biến đổi lớn giữa các tầng lớp xã hội trong thành phố. |
Variability in Sự biến thiên trong | There is a lot of variability in social interactions. Có rất nhiều sự biến đổi trong giao tiếp xã hội. |
Variability between Biến thiên giữa | There is variability between social classes in access to education. Có sự biến đổi giữa các tầng lớp xã hội trong việc tiếp cận giáo dục. |
Degree of variability Mức độ biến động | There is a high degree of variability in social media trends. Có mức độ biến đổi cao trong xu hướng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Tính biến động (variability) là thuật ngữ chỉ mức độkhác biệt hay thay đổi của một tập hợp dữ liệu. Nó thường được sử dụng trong thống kê để đo lường sự phân tán của các giá trị xung quanh giá trị trung bình. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này có thể ám chỉ sự biến đổi trong các điều kiện tự nhiên, xã hội hoặc kinh tế. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cả trong hình thức viết và phát âm.
Từ "variability" bắt nguồn từ tiếng Latinh "variabilis", gồm tiền tố "vari-" có nghĩa là "biến đổi" và hậu tố "-abilis" biểu thị khả năng. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh khả năng thay đổi hoặc không đồng nhất trong một tập hợp hay hệ thống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "variability" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như thống kê, sinh học và khí hậu để mô tả tính linh hoạt và sự khác biệt trong dữ liệu hoặc hiện tượng.
Từ "variability" có tần suất sử dụng khá cao trong các tài liệu học thuật và các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải đề cập đến các khái niệm liên quan đến sự biến đổi và tính không đồng nhất. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu thống kê, sinh học, và kinh tế, mô tả sự khác biệt trong dữ liệu hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp