Bản dịch của từ Variable expense trong tiếng Việt

Variable expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Variable expense (Noun)

vˈɛɹiəbəl ɨkspˈɛns
vˈɛɹiəbəl ɨkspˈɛns
01

Chi phí biến đổi có sự thay đổi theo tỷ lệ với sản lượng sản xuất hoặc doanh thu bán hàng.

An expense that changes in proportion to production output or sales revenue.

Ví dụ

Variable expenses increase when more community programs are launched this year.

Chi phí biến đổi tăng khi nhiều chương trình cộng đồng được khởi động năm nay.

Variable expenses do not remain constant in social projects over time.

Chi phí biến đổi không giữ nguyên trong các dự án xã hội theo thời gian.

Are variable expenses necessary for maintaining social services and programs?

Chi phí biến đổi có cần thiết để duy trì dịch vụ và chương trình xã hội không?

02

Chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh hoặc quy mô hoạt động.

Costs that can fluctuate depending on business activity or operational scale.

Ví dụ

Variable expenses can increase during community events like the festival.

Chi phí biến đổi có thể tăng trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

Variable expenses do not remain constant; they change with demand.

Chi phí biến đổi không giữ nguyên; chúng thay đổi theo nhu cầu.

Are variable expenses higher during summer for social programs?

Chi phí biến đổi có cao hơn vào mùa hè cho các chương trình xã hội không?

03

Chi phí tăng hoặc giảm khi hoạt động kinh doanh gia tăng hoặc giảm đi.

Expenses that rise or fall as business activity increases or decreases.

Ví dụ

Variable expenses can increase during community events like the festival.

Chi phí biến đổi có thể tăng trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

Variable expenses do not always stay the same in social programs.

Chi phí biến đổi không phải lúc nào cũng giữ nguyên trong các chương trình xã hội.

Are variable expenses higher during holiday seasons in social services?

Chi phí biến đổi có cao hơn trong mùa lễ hội ở dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/variable expense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Variable expense

Không có idiom phù hợp