Bản dịch của từ Variably trong tiếng Việt
Variably

Variably (Adverb)
Her mood changes variably throughout the day.
Tâm trạng của cô ấy thay đổi thất thường trong ngày.
The weather in this region can be variably unpredictable.
Thời tiết ở vùng này có thể thay đổi thất thường.
His income fluctuates variably depending on the market conditions.
Thu nhập của anh ấy dao động thay đổi tùy theo điều kiện thị trường.
Họ từ
Từ "variably" là một trạng từ, chỉ sự thay đổi hoặc không cố định, thường được dùng để mô tả cách thức một hiện tượng, tình huống hoặc quá trình có thể khác nhau hay biến đổi trong các điều kiện khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "variably" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tác phẩm nghiên cứu khoa học nhằm nhấn mạnh tính không đồng nhất của các biến số.
Từ "variably" có nguồn gốc từ tiếng Latin "variabilis", có nghĩa là "có thể thay đổi". Tiền tố "vari-" xuất phát từ động từ "variare", mang ý nghĩa là "biến đổi". Vào thế kỷ 15, từ này được chuyển thể sang tiếng Anh và có sự mở rộng về nghĩa thành tính từ và trạng từ, thể hiện sự không ổn định hoặc sự thay đổi trong các quyết định hoặc kết quả. Ngày nay, "variably" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để mô tả sự khác nhau hoặc sự thay đổi trong các điều kiện hoặc thông số.
Từ "variably" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi người tham gia cần thể hiện sự linh hoạt và biến đổi trong ý tưởng hoặc dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, nghiên cứu thống kê và mô tả hiện tượng tự nhiên để diễn tả sự thay đổi không đồng nhất của các thuộc tính hoặc điều kiện. Sự áp dụng phổ biến của từ này cho thấy tính chất đa dạng và không đồng nhất trong các lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
