Bản dịch của từ Variegated trong tiếng Việt

Variegated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Variegated (Adjective)

ˈvɛ.ri.ə.ɡeɪ.tɪd
ˈvɛ.ri.ə.ɡeɪ.tɪd
01

Thể hiện các màu sắc khác nhau, đặc biệt là ở dạng các mảng hoặc vệt không đều.

Exhibiting different colours especially as irregular patches or streaks.

Ví dụ

The variegated flags represented different cultures at the festival.

Những lá cờ đa dạng màu sắc đại diện cho các nền văn hóa tại lễ hội.

The community does not have variegated opinions on the new policy.

Cộng đồng không có ý kiến đa dạng về chính sách mới.

Are the variegated artworks popular among local artists?

Các tác phẩm nghệ thuật đa dạng màu sắc có phổ biến trong các nghệ sĩ địa phương không?

Dạng tính từ của Variegated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Variegated

Biến đổi

More variegated

Nhiều biến

Most variegated

Đa biến

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/variegated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Variegated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.