Bản dịch của từ Variegated trong tiếng Việt
Variegated

Variegated (Adjective)
Thể hiện các màu sắc khác nhau, đặc biệt là ở dạng các mảng hoặc vệt không đều.
Exhibiting different colours especially as irregular patches or streaks.
The variegated flags represented different cultures at the festival.
Những lá cờ đa dạng màu sắc đại diện cho các nền văn hóa tại lễ hội.
The community does not have variegated opinions on the new policy.
Cộng đồng không có ý kiến đa dạng về chính sách mới.
Are the variegated artworks popular among local artists?
Các tác phẩm nghệ thuật đa dạng màu sắc có phổ biến trong các nghệ sĩ địa phương không?
Dạng tính từ của Variegated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Variegated Biến đổi | More variegated Nhiều biến | Most variegated Đa biến |
Họ từ
Từ "variegated" xuất phát từ tiếng Latinh "variatus", mang nghĩa là có sự đa dạng hoặc các mẫu sắc thái khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ cái gì đó có màu sắc, họa tiết hoặc đặc điểm đa dạng, thường gặp trong mô tả thực vật hay thiết kế. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, việc phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng.
Từ "variegated" xuất phát từ gốc Latin "variegatus", có nghĩa là "đa dạng, khác nhau". Gốc từ này được hình thành từ động từ "variare", có nghĩa là "thay đổi". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, thường được sử dụng để mô tả các đối tượng có sự phối hợp màu sắc hoặc hình thức phong phú. Ngày nay, "variegated" thường chỉ những vật thể hoặc cá thể có sự khác biệt rõ rệt về màu sắc hoặc kiểu dáng, thể hiện tính đa dạng trong tự nhiên.
Từ "variegated" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận mô tả sự đa dạng về màu sắc hoặc các mô hình tự nhiên. Ngoài ra, "variegated" cũng được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, để chỉ các loài thực vật có lá màu sắc khác nhau, thể hiện sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp