Bản dịch của từ Vaseline trong tiếng Việt

Vaseline

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaseline (Noun)

01

(thân mật) viết tắt của vaseline glass. hoặc màu được sử dụng để tạo ra nó.

Informal short for vaseline glass or the colouring used in making it.

Ví dụ

The artist used vaseline to create a unique glass sculpture.

Nghệ sĩ đã sử dụng vaseline để tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo.

Many people don't appreciate the beauty of vaseline glass.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của kính vaseline.

Is vaseline glass popular among collectors in the United States?

Kính vaseline có phổ biến trong số các nhà sưu tập ở Mỹ không?

02

Thạch dầu mỏ.

Petroleum jelly.

Ví dụ

Many people use Vaseline for dry skin during winter months.

Nhiều người sử dụng Vaseline cho da khô vào mùa đông.

Vaseline does not cure all skin problems.

Vaseline không chữa được tất cả các vấn đề về da.

Is Vaseline safe for children with sensitive skin?

Vaseline có an toàn cho trẻ em có làn da nhạy cảm không?

03

Bất kỳ loại dầu bôi trơn đặc biệt nào hoặc bất kỳ chất bôi trơn tương tự nào.

Any particular kind of petroleum jelly or of any similar lubricant.

Ví dụ

Many people use Vaseline for dry skin during winter months.

Nhiều người sử dụng Vaseline cho da khô vào mùa đông.

Vaseline is not effective for treating serious skin conditions.

Vaseline không hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề da nghiêm trọng.

Is Vaseline a good option for everyday skin care routines?

Vaseline có phải là lựa chọn tốt cho các thói quen chăm sóc da hàng ngày không?

Vaseline (Verb)

01

Để bôi trơn bằng vaseline.

To lubricate with vaseline.

Ví dụ

I will vaseline my lips before the social event tomorrow.

Tôi sẽ thoa vaseline lên môi trước sự kiện xã hội ngày mai.

She does not vaseline her skin for social gatherings.

Cô ấy không thoa vaseline lên da cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you vaseline your hands before the community service?

Bạn có thoa vaseline lên tay trước khi làm dịch vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vaseline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaseline

Không có idiom phù hợp