Bản dịch của từ Vaseline trong tiếng Việt
Vaseline

Vaseline(Noun)
Vaseline(Verb)
Để bôi trơn bằng Vaseline.
To lubricate with vaseline.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Vaseline là một nhãn hiệu nổi tiếng cho sản phẩm gel nhờn được chiết xuất từ dầu mỏ, thường được sử dụng trong y tế và làm đẹp. Nó có tác dụng giữ ẩm, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và hỗ trợ trong quá trình lành vết thương. Từ "Vaseline" có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "petroleum jelly" cũng được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "vaseline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vaselina", được hình thành từ "vas", có nghĩa là "bình", và "oleum", nghĩa là "dầu". Vaseline, được phát minh vào giữa thế kỷ 19 bởi Robert Chesebrough, là một sản phẩm dưỡng ẩm chiết xuất từ dầu mỏ. Lịch sử của nó gắn liền với việc sử dụng để làm dịu và bảo vệ da, phản ánh sự kết hợp giữa chất lỏng và chất rắn, qua đó giúp duy trì độ ẩm hiệu quả trong chăm sóc da ngày nay.
Từ "vaseline" thường ít xuất hiện trong các 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe, làm đẹp và chăm sóc da. Ngoài ra, "vaseline" còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sản phẩm cải thiện sức khỏe và phục hồi da.
Vaseline là một nhãn hiệu nổi tiếng cho sản phẩm gel nhờn được chiết xuất từ dầu mỏ, thường được sử dụng trong y tế và làm đẹp. Nó có tác dụng giữ ẩm, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và hỗ trợ trong quá trình lành vết thương. Từ "Vaseline" có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "petroleum jelly" cũng được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "vaseline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vaselina", được hình thành từ "vas", có nghĩa là "bình", và "oleum", nghĩa là "dầu". Vaseline, được phát minh vào giữa thế kỷ 19 bởi Robert Chesebrough, là một sản phẩm dưỡng ẩm chiết xuất từ dầu mỏ. Lịch sử của nó gắn liền với việc sử dụng để làm dịu và bảo vệ da, phản ánh sự kết hợp giữa chất lỏng và chất rắn, qua đó giúp duy trì độ ẩm hiệu quả trong chăm sóc da ngày nay.
Từ "vaseline" thường ít xuất hiện trong các 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe, làm đẹp và chăm sóc da. Ngoài ra, "vaseline" còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sản phẩm cải thiện sức khỏe và phục hồi da.
