Bản dịch của từ Vaseline trong tiếng Việt
Vaseline

Vaseline (Noun)
The artist used vaseline to create a unique glass sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng vaseline để tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo.
Many people don't appreciate the beauty of vaseline glass.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của kính vaseline.
Is vaseline glass popular among collectors in the United States?
Kính vaseline có phổ biến trong số các nhà sưu tập ở Mỹ không?
Many people use Vaseline for dry skin during winter months.
Nhiều người sử dụng Vaseline cho da khô vào mùa đông.
Vaseline does not cure all skin problems.
Vaseline không chữa được tất cả các vấn đề về da.
Is Vaseline safe for children with sensitive skin?
Vaseline có an toàn cho trẻ em có làn da nhạy cảm không?
Many people use Vaseline for dry skin during winter months.
Nhiều người sử dụng Vaseline cho da khô vào mùa đông.
Vaseline is not effective for treating serious skin conditions.
Vaseline không hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề da nghiêm trọng.
Is Vaseline a good option for everyday skin care routines?
Vaseline có phải là lựa chọn tốt cho các thói quen chăm sóc da hàng ngày không?
Vaseline (Verb)
Để bôi trơn bằng vaseline.
To lubricate with vaseline.
I will vaseline my lips before the social event tomorrow.
Tôi sẽ thoa vaseline lên môi trước sự kiện xã hội ngày mai.
She does not vaseline her skin for social gatherings.
Cô ấy không thoa vaseline lên da cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you vaseline your hands before the community service?
Bạn có thoa vaseline lên tay trước khi làm dịch vụ cộng đồng không?
Vaseline là một nhãn hiệu nổi tiếng cho sản phẩm gel nhờn được chiết xuất từ dầu mỏ, thường được sử dụng trong y tế và làm đẹp. Nó có tác dụng giữ ẩm, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và hỗ trợ trong quá trình lành vết thương. Từ "Vaseline" có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "petroleum jelly" cũng được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "vaseline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vaselina", được hình thành từ "vas", có nghĩa là "bình", và "oleum", nghĩa là "dầu". Vaseline, được phát minh vào giữa thế kỷ 19 bởi Robert Chesebrough, là một sản phẩm dưỡng ẩm chiết xuất từ dầu mỏ. Lịch sử của nó gắn liền với việc sử dụng để làm dịu và bảo vệ da, phản ánh sự kết hợp giữa chất lỏng và chất rắn, qua đó giúp duy trì độ ẩm hiệu quả trong chăm sóc da ngày nay.
Từ "vaseline" thường ít xuất hiện trong các 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe, làm đẹp và chăm sóc da. Ngoài ra, "vaseline" còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sản phẩm cải thiện sức khỏe và phục hồi da.