Bản dịch của từ Ve trong tiếng Việt

Ve

Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ve (Pronoun)

vˈi
01

(hiếm, epicene, không chuẩn) đại từ chủ ngữ số ít ngôi thứ ba trung tính về giới tính, tương đương với số ít they.

(rare, epicene, nonstandard) gender-neutral third-person singular subject pronoun, equivalent to singular they.

Ví dụ

Ve is a gender-neutral pronoun used by some individuals.

Ve là một đại từ trung tính về giới tính được một số cá nhân sử dụng.

Some people prefer ve as their pronoun in social settings.

Một số người thích ve làm đại từ của họ trong môi trường xã hội.

Ve is gaining popularity as a pronoun choice in nonbinary communities.

Ve đang trở nên phổ biến như một sự lựa chọn đại từ trong các cộng đồng phi nhị phân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ve

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.