Bản dịch của từ Vector control trong tiếng Việt
Vector control
Noun [U/C]

Vector control (Noun)
vˈɛktɚ kəntɹˈoʊl
vˈɛktɚ kəntɹˈoʊl
01
Quản lý các quần thể của các véc tơ, chẳng hạn như muỗi, để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.
The management of populations of vectors, such as mosquitoes, to prevent the spread of disease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các phương pháp được sử dụng để giảm thiểu hoặc loại bỏ quần thể các véc tơ mang bệnh.
Methods used to diminish or eliminate the population of vectors that carry diseases.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vector control
Không có idiom phù hợp