Bản dịch của từ Vector control trong tiếng Việt

Vector control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vector control (Noun)

vˈɛktɚ kəntɹˈoʊl
vˈɛktɚ kəntɹˈoʊl
01

Quản lý các quần thể của các véc tơ, chẳng hạn như muỗi, để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

The management of populations of vectors, such as mosquitoes, to prevent the spread of disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các phương pháp được sử dụng để giảm thiểu hoặc loại bỏ quần thể các véc tơ mang bệnh.

Methods used to diminish or eliminate the population of vectors that carry diseases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các can thiệp nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh do véc tơ truyền.

Interventions aimed at reducing the risk of vector-borne diseases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vector control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vector control

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.