Bản dịch của từ Vee trong tiếng Việt

Vee

Noun [U/C]

Vee (Noun)

vˈi
vˈi
01

Một vật có hình chữ v.

A thing shaped like the letter v.

Ví dụ

The playground had a vee-shaped slide for children to play on.

Sân chơi có một cái cầu trượt hình chữ V cho trẻ em chơi.

The formation of geese flying in a vee pattern was mesmerizing.

Sự hình thành của những con ngỗng bay theo mẫu hình V làm say đắm.

The rooftop of the building had a vee design, making it unique.

Mái nhà của tòa nhà có thiết kế hình V, khiến nó trở nên độc đáo.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vee

Không có idiom phù hợp