Bản dịch của từ Vee trong tiếng Việt
Vee
Vee (Noun)
The playground had a vee-shaped slide for children to play on.
Sân chơi có một cái cầu trượt hình chữ V cho trẻ em chơi.
The formation of geese flying in a vee pattern was mesmerizing.
Sự hình thành của những con ngỗng bay theo mẫu hình V làm say đắm.
The rooftop of the building had a vee design, making it unique.
Mái nhà của tòa nhà có thiết kế hình V, khiến nó trở nên độc đáo.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Vee cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "vee" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ chữ cái "V" trong bảng chữ cái Latin, đặc biệt trong ngữ cảnh cần làm rõ cách phát âm hoặc trong các hệ thống đánh dấu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả hình thức viết lẫn cách phát âm, đều được phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "vee" có thể được sử dụng trong một số thuật ngữ đặc thù như "vee-formation" trong sinh học, mô tả cấu trúc hình chóp hoặc hình chữ V.
Từ "vee" bắt nguồn từ chữ cái "V" trong bảng chữ cái Latinh, có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "U" (Upsilon). Chữ "V" được sử dụng để biểu thị âm /v/ hoặc /u/ trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, và được biết đến với hình dạng giống như một mũi tên hoặc một hình chữ V. Từ "vee" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị, ký hiệu hoặc đặt tên, phản ánh hình dáng và chức năng của chữ cái này trong giao tiếp.
Từ "vee" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS và không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng như trò chơi điện tử hoặc mạng xã hội. Sự hiện diện của từ này chủ yếu giới hạn ở các lĩnh vực giải trí hoặc nghệ thuật, mà không mang giá trị học thuật cao.