Bản dịch của từ Vegan trong tiếng Việt
Vegan

Vegan (Adjective)
Sử dụng hoặc không chứa sản phẩm động vật.
Using or containing no animal products.
She follows a vegan diet to support animal rights.
Cô ấy tuân thủ chế độ ăn chay để ủng hộ quyền lợi động vật.
He is not vegan, but he respects those who are.
Anh ấy không ăn chay, nhưng anh ấy tôn trọng những người làm vậy.
Are you vegan for ethical reasons or health benefits?
Bạn có ăn chay vì lý do đạo đức hay lợi ích sức khỏe không?
Vegan (Noun)
She is a vegan and only consumes plant-based foods.
Cô ấy là người ăn chay và chỉ tiêu dùng thực phẩm từ thực vật.
He is not a vegan, so he eats meat and dairy.
Anh ấy không phải là người ăn chay, vì vậy anh ấy ăn thịt và sữa.
Are you a vegan or do you eat animal products occasionally?
Bạn có phải là người ăn chay hay bạn ăn các sản phẩm từ động vật đôi khi?
Dạng danh từ của Vegan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vegan | Vegans |
Họ từ
Từ "vegan" chỉ một lối sống và chế độ ăn uống hoàn toàn không sử dụng sản phẩm từ động vật, bao gồm cả thịt, sữa, trứng và mật ong. Từ này xuất phát từ việc kết hợp giữa từ "vegetarian" và một phần của từ "idealistic". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "vegan" được sử dụng như nhau về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm đầu tiên hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "vegan" xuất phát từ "vegetarian", được tạo ra vào năm 1944 bởi Donald Watson và những người sáng lập ra Hiệp hội Vegetarian Anh. Tiền tố "veg-" bắt nguồn từ từ Latin "vegetabilis", có nghĩa là "có thể làm cho sống", và hậu tố "-an" chỉ tính chất. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những người không tiêu thụ sản phẩm động vật dưới bất kỳ hình thức nào. Ý nghĩa hiện tại phản ánh một lối sống bền vững và có đạo đức.
Từ "vegan" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh có thể thảo luận về chế độ ăn kiêng và lối sống. Trong ngữ cảnh khác, "vegan" thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về dinh dưỡng, sức khỏe và quyền động vật. Từ này phản ánh sự gia tăng nhận thức và quan tâm của xã hội đối với an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp