Bản dịch của từ Vegan trong tiếng Việt

Vegan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vegan (Adjective)

01

Sử dụng hoặc không chứa sản phẩm động vật.

Using or containing no animal products.

Ví dụ

She follows a vegan diet to support animal rights.

Cô ấy tuân thủ chế độ ăn chay để ủng hộ quyền lợi động vật.

He is not vegan, but he respects those who are.

Anh ấy không ăn chay, nhưng anh ấy tôn trọng những người làm vậy.

Are you vegan for ethical reasons or health benefits?

Bạn có ăn chay vì lý do đạo đức hay lợi ích sức khỏe không?

Vegan (Noun)

01

Một người không ăn hoặc sử dụng các sản phẩm động vật.

A person who does not eat or use animal products.

Ví dụ

She is a vegan and only consumes plant-based foods.

Cô ấy là người ăn chay và chỉ tiêu dùng thực phẩm từ thực vật.

He is not a vegan, so he eats meat and dairy.

Anh ấy không phải là người ăn chay, vì vậy anh ấy ăn thịt và sữa.

Are you a vegan or do you eat animal products occasionally?

Bạn có phải là người ăn chay hay bạn ăn các sản phẩm từ động vật đôi khi?

Dạng danh từ của Vegan (Noun)

SingularPlural

Vegan

Vegans

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vegan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vegan

Không có idiom phù hợp