Bản dịch của từ Vegan cheese trong tiếng Việt

Vegan cheese

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vegan cheese (Noun)

vˈɛɡən tʃˈiz
vˈɛɡən tʃˈiz
01

Một loại phô mai thay thế làm từ các thành phần thực vật, thường được thiết kế để giống phô mai về hương vị và kết cấu.

A cheese alternative made from plant-based ingredients, typically designed to resemble cheese in taste and texture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sản phẩm bắt chước các thuộc tính của phô mai nhưng không chứa bất kỳ sản phẩm động vật nào.

A product that mimics the properties of cheese but does not contain any animal products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sản phẩm thực phẩm phù hợp cho người ăn chay, thường được làm từ hạt, đậu nành, hoặc dừa.

A food product that is suitable for vegans, often made from nuts, soy, or coconut.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vegan cheese/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vegan cheese

Không có idiom phù hợp