Bản dịch của từ Vegetable spiralizer trong tiếng Việt
Vegetable spiralizer
Noun [U/C]

Vegetable spiralizer (Noun)
vˈɛdʒtəbəl spˈaɪɹəlˌaɪzɚ
vˈɛdʒtəbəl spˈaɪɹəlˌaɪzɚ
01
Một công cụ trong bếp được sử dụng để cắt rau củ thành hình xoắn ốc cho mục đích trang trí hoặc nấu ăn.
A kitchen tool used to cut vegetables into spiral shapes for decorative or culinary purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết bị tạo ra mì làm từ rau củ xoắn ốc như một sự thay thế lành mạnh cho mì ống.
An appliance that creates spiralized vegetable noodles as a healthy alternative to pasta.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vegetable spiralizer
Không có idiom phù hợp