Bản dịch của từ Vegetable spiralizer trong tiếng Việt

Vegetable spiralizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vegetable spiralizer(Noun)

vˈɛdʒtəbəl spˈaɪɹəlˌaɪzɚ
vˈɛdʒtəbəl spˈaɪɹəlˌaɪzɚ
01

Một công cụ trong bếp được sử dụng để cắt rau củ thành hình xoắn ốc cho mục đích trang trí hoặc nấu ăn.

A kitchen tool used to cut vegetables into spiral shapes for decorative or culinary purposes.

Ví dụ
02

Một thiết bị tạo ra mì làm từ rau củ xoắn ốc như một sự thay thế lành mạnh cho mì ống.

An appliance that creates spiralized vegetable noodles as a healthy alternative to pasta.

Ví dụ
03

Một thiết bị được sử dụng để tạo ra các sợi rau củ giống như mì spaghetti, thường được dùng trong salad và các món ăn khác.

A device used to make vegetable strands that resemble spaghetti, often used in salads and other dishes.

Ví dụ