Bản dịch của từ Vegetables trong tiếng Việt
Vegetables

Vegetables (Noun)
Số nhiều của rau.
Plural of vegetable.
Vegetables are essential for a balanced diet.
Rau cải rất quan trọng cho chế độ ăn cân đối.
I don't like vegetables, but I eat fruits every day.
Tôi không thích rau cải, nhưng tôi ăn trái cây mỗi ngày.
Do you grow your own vegetables in your community garden?
Bạn có trồng rau cải của mình trong khu vườn cộng đồng không?
Dạng danh từ của Vegetables (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vegetable | Vegetables |
Họ từ
Rau củ (vegetables) là nhóm thực phẩm từ cây trồng, chủ yếu là phần ăn được của thực vật như lá, thân, rễ hoặc quả, được tiêu thụ tươi sống hoặc chế biến. Trong tiếng Anh, "vegetables" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, tại Anh, khái niệm "vegetables" thường bao gồm cả những loại củ như khoai tây, trong khi ở Mỹ, có xu hướng hạn chế hơn. Rau củ là nguồn dinh dưỡng quan trọng, cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cho chế độ ăn uống.
Từ "vegetables" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vegetabilis", có nghĩa là "có khả năng sống" hoặc "khoả thân, mọc lên". Từ này bắt nguồn từ động từ "vegetare", nghĩa là "sống" hoặc "thay đổi", phản ánh sự phát triển và khả năng sinh trưởng của thực vật. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng và vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống của con người hiện đại.
Từ "vegetables" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thí sinh phải hiểu các thông tin liên quan đến dinh dưỡng và thói quen ăn uống. Trong phần Viết và Nói, "vegetables" thường được thảo luận trong bối cảnh chế độ ăn uống lành mạnh. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, môi trường và sức khỏe cộng đồng, phản ánh tầm quan trọng của rau củ trong dinh dưỡng và bảo vệ sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



