Bản dịch của từ Vegetables trong tiếng Việt

Vegetables

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vegetables (Noun)

vˈɛdʒtəblz
vˈɛdʒtəblz
01

Số nhiều của rau.

Plural of vegetable.

Ví dụ

Vegetables are essential for a balanced diet.

Rau cải rất quan trọng cho chế độ ăn cân đối.

I don't like vegetables, but I eat fruits every day.

Tôi không thích rau cải, nhưng tôi ăn trái cây mỗi ngày.

Do you grow your own vegetables in your community garden?

Bạn có trồng rau cải của mình trong khu vườn cộng đồng không?

Dạng danh từ của Vegetables (Noun)

SingularPlural

Vegetable

Vegetables

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vegetables cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] accounted for the greatest percentage of water consumed, at 46 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] Overall, it can be seen that the largest proportion of water was used for and fruits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
[...] Some people believe that children should learn how to grow and raise animals in primary school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] While 27% of women consumed fruit and the percentage of men was 24 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Vegetables

Không có idiom phù hợp