Bản dịch của từ Vegetarianism trong tiếng Việt
Vegetarianism

Vegetarianism (Noun)
Vegetarianism is becoming more popular among young people in urban areas.
Ăn chay đang trở nên phổ biến hơn đối với giới trẻ ở khu vực thành thị.
Some people believe that vegetarianism is not suitable for everyone.
Một số người tin rằng ăn chay không phù hợp với mọi người.
Is vegetarianism a common dietary choice in your country?
Ăn chay có phải là lựa chọn chế độ ăn phổ biến ở đất nước bạn không?
Dạng danh từ của Vegetarianism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vegetarianism | Vegetarianisms |
Họ từ
Chế độ ăn chay (vegetarianism) đề cập đến lối sống và thói quen dinh dưỡng không bao gồm thịt động vật, và thường chỉ sử dụng thực phẩm từ thực vật, có thể bao gồm cả sản phẩm sữa và trứng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ "vegetarian" thường còn chỉ những người không tiêu thụ thịt nhưng có thể ăn cá (pescatarians). Chế độ ăn chay được công nhận vì lợi ích sức khỏe, bảo vệ môi trường và quyền động vật.
Từ "vegetarianism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "vegetus", có nghĩa là "tươi mát" hoặc "sống động". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả chế độ ăn uống không bao gồm thịt. Khái niệm này gắn liền với lối sống thanh đạm và ý thức bảo vệ động vật, phản ánh sự chuyển mình trong nhận thức xã hội về thực phẩm và sức khỏe. Sự phát triển của từ này chỉ ra mối liên hệ giữa chế độ ăn kiêng và lý tưởng đạo đức trong văn hóa hiện đại.
Từ "vegetarianism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe và lối sống bền vững. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường, đạo đức trong thực phẩm, và sức khỏe cộng đồng, phản ánh xu hướng sống lành mạnh và bảo vệ động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
