Bản dịch của từ Veggie trong tiếng Việt
Veggie

Veggie (Noun)
She loves to eat veggies to stay healthy.
Cô ấy thích ăn rau để giữ sức khỏe.
The social event had a variety of fresh veggies.
Sự kiện xã hội có nhiều loại rau tươi.
He grows his own veggies in the community garden.
Anh ấy trồng rau của mình trong khu vườn cộng đồng.
(thân mật) người ăn chay.
She's been a veggie for five years now.
Cô ấy đã là một người ăn chay từ năm nay năm năm rồi.
The restaurant offers many options for veggies like her.
Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn cho những người ăn chay như cô ấy.
He decided to become a veggie after watching a documentary.
Anh ấy quyết định trở thành người ăn chay sau khi xem một bộ phim tài liệu.
Dạng danh từ của Veggie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Veggie | Veggies |
Veggie (Adjective)
Giống rau, thực vật.
She prepared a veggie stir-fry for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị một món xào rau cho buổi tụ tập xã hội.
The veggie options at the social event pleased the attendees.
Các lựa chọn rau của buổi sự kiện xã hội làm hài lòng những người tham dự.
He always brings veggie snacks to share at social functions.
Anh ấy luôn mang đồ ăn vặt rau để chia sẻ tại các hoạt động xã hội.
(thân mật) ăn chay; thích hợp cho người ăn chay.
Informal vegetarian suitable for vegetarians.
She ordered a veggie burger at the social event.
Cô ấy đã đặt một chiếc bánh burger chay tại sự kiện xã hội.
The veggie lasagna was a hit among the social group.
Món lasagna chay đã được ưa chuộng trong nhóm xã hội.
The restaurant offered a variety of veggie options for vegetarians.
Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn chay cho người ăn chay.
Họ từ
Từ "veggie" là một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một từ lóng để chỉ rau củ hoặc thực phẩm chay. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "veggie" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường liên hệ chặt chẽ hơn với lối sống ăn chay hoặc thuần chay. Về ngữ âm, "veggie" ở cả hai biến thể được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong âm điệu và nhấn âm.
Từ "veggie" là một hình thức rút gọn của từ "vegetable", có nguồn gốc từ tiếng Latin "vegetabilis", nghĩa là "có khả năng sống", từ động từ "vegere", nghĩa là "tăng trưởng, sinh trưởng". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ rau quả và dần trở thành thuật ngữ thông dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, mang sắc thái thân mật hơn. Tuy mang nghĩa chỉ thực vật, "veggie" còn phản ánh xu hướng ăn chay, nhấn mạnh lối sống khỏe mạnh trong xã hội hiện đại.
Từ "veggie" là một từ lóng thường dùng để chỉ rau củ hoặc các thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về chế độ ăn uống và sức khỏe. Ngoài ra, "veggie" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thực phẩm chay tại nhà hàng, sản phẩm hữu cơ và các cuộc trò chuyện về thói quen ăn uống, thể hiện xu hướng hợp thời trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp