Bản dịch của từ Veggie trong tiếng Việt

Veggie

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veggie (Noun)

vˈɛdʒi
vˈɛdʒi
01

(thông tục) rau.

Informal a vegetable.

Ví dụ

She loves to eat veggies to stay healthy.

Cô ấy thích ăn rau để giữ sức khỏe.

The social event had a variety of fresh veggies.

Sự kiện xã hội có nhiều loại rau tươi.

He grows his own veggies in the community garden.

Anh ấy trồng rau của mình trong khu vườn cộng đồng.

02

(thân mật) người ăn chay.

Informal a vegetarian.

Ví dụ

She's been a veggie for five years now.

Cô ấy đã là một người ăn chay từ năm nay năm năm rồi.

The restaurant offers many options for veggies like her.

Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn cho những người ăn chay như cô ấy.

He decided to become a veggie after watching a documentary.

Anh ấy quyết định trở thành người ăn chay sau khi xem một bộ phim tài liệu.

Dạng danh từ của Veggie (Noun)

SingularPlural

Veggie

Veggies

Veggie (Adjective)

vˈɛdʒi
vˈɛdʒi
01

Giống rau, thực vật.

Vegetablelike vegetal.

Ví dụ

She prepared a veggie stir-fry for the social gathering.

Cô ấy chuẩn bị một món xào rau cho buổi tụ tập xã hội.

The veggie options at the social event pleased the attendees.

Các lựa chọn rau của buổi sự kiện xã hội làm hài lòng những người tham dự.

He always brings veggie snacks to share at social functions.

Anh ấy luôn mang đồ ăn vặt rau để chia sẻ tại các hoạt động xã hội.

02

(thân mật) ăn chay; thích hợp cho người ăn chay.

Informal vegetarian suitable for vegetarians.

Ví dụ

She ordered a veggie burger at the social event.

Cô ấy đã đặt một chiếc bánh burger chay tại sự kiện xã hội.

The veggie lasagna was a hit among the social group.

Món lasagna chay đã được ưa chuộng trong nhóm xã hội.

The restaurant offered a variety of veggie options for vegetarians.

Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn chay cho người ăn chay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veggie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veggie

Không có idiom phù hợp