Bản dịch của từ Vehicle currency trong tiếng Việt
Vehicle currency

Vehicle currency (Noun)
Một loại tiền tệ được sử dụng làm phương tiện cho việc thực hiện thương mại và tài chính quốc tế.
A currency that is used as a medium for conducting international trade and finance.
The US dollar is a major vehicle currency worldwide.
Đô la Mỹ là một loại tiền tệ chính trên toàn cầu.
The euro is not always a vehicle currency in Asia.
Đồng euro không phải lúc nào cũng là tiền tệ ở châu Á.
Is the Japanese yen considered a vehicle currency for trade?
Yên Nhật có được coi là tiền tệ cho thương mại không?
Một loại tiền tệ được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch, đặc biệt là ngoài biên giới của quốc gia phát hành.
A currency that is widely accepted in transactions, especially beyond the borders of the country of issue.
The US dollar is a popular vehicle currency for international trade.
Đô la Mỹ là một loại tiền tệ phổ biến cho thương mại quốc tế.
Many countries do not use the euro as a vehicle currency.
Nhiều quốc gia không sử dụng euro như một loại tiền tệ phổ biến.
Is the yen considered a vehicle currency in global markets?
Yên có được coi là một loại tiền tệ phổ biến trên thị trường toàn cầu không?
Một khái niệm trong kinh tế học mà theo đó một số loại tiền tệ có thể thúc đẩy thương mại và đầu tư ở nhiều khu vực.
A concept in economics whereby certain currencies can facilitate trade and investment in various regions.
The US dollar is a popular vehicle currency for international trade.
Đô la Mỹ là một loại tiền tệ phổ biến cho thương mại quốc tế.
The euro is not a vehicle currency in many developing countries.
Đồng euro không phải là tiền tệ phương tiện ở nhiều nước đang phát triển.
Is the Japanese yen considered a vehicle currency for global investments?
Yên Nhật có được coi là tiền tệ phương tiện cho đầu tư toàn cầu không?