Bản dịch của từ Velox trong tiếng Việt

Velox

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Velox(Adjective)

vˈɛlɑks
vˈɛlɑks
01

Nhanh chóng; nhanh; cấp tốc.

Swift; quick; rapid.

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi tốc độ hoặc sự nhanh chóng.

Characterized by speed or quickness.

Ví dụ
03

Năng động và nhanh nhẹn trong hành động hoặc chuyển động.

Lively and speedy in action or movement.

Ví dụ