Bản dịch của từ Vendor relation trong tiếng Việt

Vendor relation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vendor relation (Noun)

vˈɛndɚ ɹilˈeɪʃən
vˈɛndɚ ɹilˈeɪʃən
01

Một mối quan hệ kinh doanh giữa một công ty và các nhà cung cấp của nó.

A business relationship between a company and its suppliers.

Ví dụ

The vendor relation between Apple and suppliers is crucial for production.

Mối quan hệ giữa Apple và nhà cung cấp rất quan trọng cho sản xuất.

Many companies do not maintain a strong vendor relation with their suppliers.

Nhiều công ty không duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.

Is the vendor relation between Samsung and its suppliers effective enough?

Mối quan hệ giữa Samsung và các nhà cung cấp có hiệu quả không?

The vendor relation between Starbucks and its coffee suppliers is strong.

Mối quan hệ nhà cung cấp giữa Starbucks và các nhà cung cấp cà phê rất mạnh.

Many companies do not prioritize vendor relations in their business strategies.

Nhiều công ty không đặt mối quan hệ nhà cung cấp lên hàng đầu trong chiến lược kinh doanh.

02

Các thực tiễn giao tiếp và hợp tác được thiết lập giữa nhà cung cấp và khách hàng.

The communication and collaboration practices established between vendors and clients.

Ví dụ

The vendor relation improved after the last community event in October.

Quan hệ giữa nhà cung cấp đã cải thiện sau sự kiện cộng đồng tháng Mười.

The vendor relation does not always guarantee successful project outcomes.

Quan hệ giữa nhà cung cấp không luôn đảm bảo kết quả dự án thành công.

How can we enhance the vendor relation for better collaboration?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện quan hệ giữa nhà cung cấp để hợp tác tốt hơn?

The vendor relation improved after our meeting last week.

Mối quan hệ với nhà cung cấp đã cải thiện sau cuộc họp tuần trước.

The vendor relation does not affect customer satisfaction significantly.

Mối quan hệ với nhà cung cấp không ảnh hưởng nhiều đến sự hài lòng của khách hàng.

03

Các chiến lược được sử dụng để quản lý các tương tác và mong đợi với các nhà cung cấp.

The strategies used to manage interactions and expectations with vendors.

Ví dụ

The vendor relation is crucial for successful community events in Springfield.

Mối quan hệ với nhà cung cấp rất quan trọng cho các sự kiện cộng đồng ở Springfield.

Effective vendor relation does not happen without clear communication and trust.

Mối quan hệ với nhà cung cấp hiệu quả không xảy ra nếu không có giao tiếp rõ ràng và niềm tin.

How can we improve our vendor relation for the upcoming festival?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp cho lễ hội sắp tới?

The vendor relation improved after our last meeting in September.

Mối quan hệ với nhà cung cấp đã cải thiện sau cuộc họp tháng Chín.

The vendor relation did not help our project with supplier delays.

Mối quan hệ với nhà cung cấp không giúp dự án của chúng tôi với sự chậm trễ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vendor relation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vendor relation

Không có idiom phù hợp