Bản dịch của từ Vendor relation trong tiếng Việt
Vendor relation
Noun [U/C]

Vendor relation(Noun)
vˈɛndɚ ɹilˈeɪʃən
vˈɛndɚ ɹilˈeɪʃən
01
Một mối quan hệ kinh doanh giữa một công ty và các nhà cung cấp của nó.
A business relationship between a company and its suppliers.
Ví dụ
02
Các thực tiễn giao tiếp và hợp tác được thiết lập giữa nhà cung cấp và khách hàng.
The communication and collaboration practices established between vendors and clients.
Ví dụ
03
Các chiến lược được sử dụng để quản lý các tương tác và mong đợi với các nhà cung cấp.
The strategies used to manage interactions and expectations with vendors.
Ví dụ
