Bản dịch của từ Vendor relation trong tiếng Việt
Vendor relation
Noun [U/C]

Vendor relation (Noun)
vˈɛndɚ ɹilˈeɪʃən
vˈɛndɚ ɹilˈeɪʃən
01
Một mối quan hệ kinh doanh giữa một công ty và các nhà cung cấp của nó.
A business relationship between a company and its suppliers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các thực tiễn giao tiếp và hợp tác được thiết lập giữa nhà cung cấp và khách hàng.
The communication and collaboration practices established between vendors and clients.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các chiến lược được sử dụng để quản lý các tương tác và mong đợi với các nhà cung cấp.
The strategies used to manage interactions and expectations with vendors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vendor relation
Không có idiom phù hợp