Bản dịch của từ Venetian trong tiếng Việt
Venetian

Venetian (Adjective)
Venetian art is known for its intricate details and vibrant colors.
Nghệ thuật Venetian nổi tiếng với chi tiết tinh xảo và màu sắc rực rỡ.
The restaurant offers Venetian cuisine, rich in flavors and history.
Nhà hàng cung cấp ẩm thực Venetian, phong phú về hương vị và lịch sử.
Have you ever tried traditional Venetian masks during your travels?
Bạn đã từng thử những chiếc mặt nạ truyền thống Venetian trong chuyến đi của bạn chưa?
Venetian (Noun)
The Venetian brought delicious Italian food to the potluck party.
Người Venetian mang đến món ăn Ý ngon cho bữa tiệc.
She has never met a Venetian before.
Cô ấy chưa bao giờ gặp người Venetian trước đây.
Is the Venetian art exhibition open to the public?
Triển lãm nghệ thuật Venetian có mở cửa cho công chúng không?
Từ "Venetian" có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ những gì liên quan đến Venice, thành phố nổi tiếng của Ý. Từ này có thể ám chỉ đến văn hóa, kiến trúc, đồ thủ công, hay các truyền thống đặc trưng của Venice. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "Venetian" giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "Venetian blinds" là một cụm từ phổ biến chỉ loại rèm cửa xếp lát mà có thể được sử dụng rộng rãi ở cả hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "venetian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Venetus", nghĩa là "thuộc về Venice". Venice, một thành phố nổi tiếng của Ý, đã phát triển một nền văn hóa và nghệ thuật độc đáo từ thế kỷ thứ 5. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm, phong cách hoặc yếu tố có liên quan đến Venice, đặc biệt trong nghệ thuật kiến trúc và thủ công mỹ nghệ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự đề cao văn hóa và lịch sử đặc sắc của Venice trong ngữ cảnh toàn cầu.
Từ "Venetian" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về văn hóa và nghệ thuật, liên quan đến thành phố Venice của Ý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các sản phẩm, phong cách kiến trúc hoặc truyền thống của người dân Venice. Trong giao tiếp hàng ngày, "Venetian" thường áp dụng để mô tả các đặc điểm địa phương, như ẩm thực hay thói quen tại Venice, hoặc khi nhắc tới các sản phẩm thủ công nổi tiếng như mặt nạ Venetian.