Bản dịch của từ Venetian trong tiếng Việt
Venetian
Venetian (Adjective)
Venetian art is known for its intricate details and vibrant colors.
Nghệ thuật Venetian nổi tiếng với chi tiết tinh xảo và màu sắc rực rỡ.
The restaurant offers Venetian cuisine, rich in flavors and history.
Nhà hàng cung cấp ẩm thực Venetian, phong phú về hương vị và lịch sử.
Have you ever tried traditional Venetian masks during your travels?
Bạn đã từng thử những chiếc mặt nạ truyền thống Venetian trong chuyến đi của bạn chưa?
Venetian (Noun)
The Venetian brought delicious Italian food to the potluck party.
Người Venetian mang đến món ăn Ý ngon cho bữa tiệc.
She has never met a Venetian before.
Cô ấy chưa bao giờ gặp người Venetian trước đây.
Is the Venetian art exhibition open to the public?
Triển lãm nghệ thuật Venetian có mở cửa cho công chúng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Venetian cùng Chu Du Speak