Bản dịch của từ Venetian trong tiếng Việt

Venetian

Adjective Noun [U/C]

Venetian (Adjective)

01

Liên quan đến venice hoặc con người hoặc văn hóa của nó.

Related to venice or its people or culture.

Ví dụ

Venetian art is known for its intricate details and vibrant colors.

Nghệ thuật Venetian nổi tiếng với chi tiết tinh xảo và màu sắc rực rỡ.

The restaurant offers Venetian cuisine, rich in flavors and history.

Nhà hàng cung cấp ẩm thực Venetian, phong phú về hương vị và lịch sử.

Have you ever tried traditional Venetian masks during your travels?

Bạn đã từng thử những chiếc mặt nạ truyền thống Venetian trong chuyến đi của bạn chưa?

Venetian (Noun)

01

Một người đến từ venice hoặc một cái gì đó kết nối với venice.

A person from venice or something connected with venice.

Ví dụ

The Venetian brought delicious Italian food to the potluck party.

Người Venetian mang đến món ăn Ý ngon cho bữa tiệc.

She has never met a Venetian before.

Cô ấy chưa bao giờ gặp người Venetian trước đây.

Is the Venetian art exhibition open to the public?

Triển lãm nghệ thuật Venetian có mở cửa cho công chúng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Venetian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venetian

Không có idiom phù hợp