Bản dịch của từ Venice trong tiếng Việt
Venice

Venice (Noun)
Một loại sa-tanh mịn, nhẹ dùng làm quần áo và vải bọc ghế.
A type of fine, lightweight satin used for clothing and upholstery.
She wore a beautiful dress made of Venice for the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp được làm từ vải Venice cho bữa tiệc.
The luxurious sofa was upholstered with Venice fabric in the hotel.
Chiếc sofa sang trọng được bọc với vải Venice trong khách sạn.
The fashion designer chose Venice to create elegant evening gowns.
Nhà thiết kế thời trang chọn vải Venice để tạo ra những chiếc váy dạ hội lịch lãm.
Venice là một thành phố nổi tiếng của Italia, nằm ở vùng Veneto, được biết đến với hệ thống kênh rạch chằng chịt, kiến trúc độc đáo và lịch sử văn hóa phong phú. Thành phố này có nhiều điểm tham quan như Cung điện Doge và Quảng trường St. Mark. Trong tiếng Anh, từ "Venice" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn ở Anh, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu.
Từ "Venice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Venetiae", chỉ một khu vực mà người Venet đã sinh sống từ thời kỳ cổ đại. Tên gọi này xuất phát từ bộ tộc Veneti, một nhóm người thuộc văn hóa Celt, cư trú ở vùng ven biển Adriatic. Venice nổi tiếng với hệ thống kênh rạch và kiến trúc độc đáo, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử thương mại và du lịch châu Âu. Ngày nay, "Venice" không chỉ ám chỉ một thành phố, mà còn thể hiện giá trị văn hóa và lịch sử phong phú, hấp dẫn du khách trên toàn thế giới.
Từ "Venice" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến du lịch hoặc văn hóa. Trong phần Nói, học viên có thể trình bày cảm nghĩ về thành phố này. Trong phần Đọc và Viết, "Venice" thường được đề cập trong các bài viết về địa lý hoặc kiến trúc. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn hóa, du lịch và nghệ thuật, phản ánh sự nổi tiếng của thành phố trong các ngữ cảnh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


