Bản dịch của từ Venice trong tiếng Việt

Venice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venice(Noun)

vˈɛnɪs
ˈvɛnɪs
01

Một thành phố ở đông bắc Ý nổi tiếng với kiến trúc kênh rạch và nghệ thuật.

A city in northeastern Italy known for its canals architecture and art

Ví dụ
02

Thủ đô của vùng Veneto nằm trên một nhóm gồm 118 hòn đảo nhỏ.

The capital of the Veneto region situated on a group of 118 small islands

Ví dụ
03

Một điểm đến du lịch nổi tiếng với các chuyến đi bằng thuyền gondola.

A popular tourist destination famous for gondola rides

Ví dụ