Bản dịch của từ Venice trong tiếng Việt
Venice
Noun [U/C]
Venice (Noun)
vˈɛnɪs
vˈɛnɪs
01
Một loại sa-tanh mịn, nhẹ dùng làm quần áo và vải bọc ghế.
A type of fine, lightweight satin used for clothing and upholstery.
Ví dụ
She wore a beautiful dress made of Venice for the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp được làm từ vải Venice cho bữa tiệc.
The luxurious sofa was upholstered with Venice fabric in the hotel.
Chiếc sofa sang trọng được bọc với vải Venice trong khách sạn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Venice
Không có idiom phù hợp