Bản dịch của từ Venomous trong tiếng Việt

Venomous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venomous (Adjective)

vˈɛnəməs
vˈɛnəməs
01

(của động vật, đặc biệt là rắn) tiết ra nọc độc; có khả năng tiêm nọc độc bằng vết cắn hoặc vết đốt.

(of an animal, especially a snake) secreting venom; capable of injecting venom by means of a bite or sting.

Ví dụ

The venomous snake slithered silently in the garden.

Con rắn độc lặng lẽ trườn trong vườn.

Beware of the venomous spiders in the dark corners of the room.

Cẩn thận với những con nhện độc trong góc tối của căn phòng.

The venomous scorpion stung the unsuspecting hiker on the trail.

Con bọ cạp độc chích người đi bộ không nghi ngờ trên đường mòn.

Kết hợp từ của Venomous (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly venomous

Độc hại cao

The highly venomous snake caused panic in the social community.

Con rắn cực kỳ độc gây hoảng loạn trong cộng đồng xã hội.

Mildly venomous

Độc nhẹ

The snake in the park is mildly venomous.

Con rắn trong công viên có độc nhẹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venomous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venomous

Không có idiom phù hợp