Bản dịch của từ Venomous trong tiếng Việt
Venomous

Venomous (Adjective)
The venomous snake slithered silently in the garden.
Con rắn độc lặng lẽ trườn trong vườn.
Beware of the venomous spiders in the dark corners of the room.
Cẩn thận với những con nhện độc trong góc tối của căn phòng.
The venomous scorpion stung the unsuspecting hiker on the trail.
Con bọ cạp độc chích người đi bộ không nghi ngờ trên đường mòn.
Kết hợp từ của Venomous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly venomous Độc hại cao | The highly venomous snake caused panic in the social community. Con rắn cực kỳ độc gây hoảng loạn trong cộng đồng xã hội. |
Mildly venomous Độc nhẹ | The snake in the park is mildly venomous. Con rắn trong công viên có độc nhẹ. |
Họ từ
Từ "venomous" được sử dụng để chỉ các loài động vật có khả năng tạo ra và truyền tải nọc độc thông qua vết cắn hoặc vết thương, thường để tự vệ hoặc săn mồi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "venomous" thường được phân biệt với "poisonous", từ này chỉ các loài sinh vật mà nọc độc có thể gây hại khi ăn vào cơ thể mà không cần phải truyền qua vết cắn.
Từ "venomous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "venenosus", trong đó "venenum" có nghĩa là chất độc. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những sinh vật có khả năng tiết ra độc tố, như rắn hoặc nhện. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu về chất độc và khả năng gây hại đã định hình nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính nguy hiểm và khả năng gây tổn thương của các loài động vật này.
Từ "venomous" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần nghe, đọc và viết của IELTS, đặc biệt khi bàn về sinh học và động vật, cùng với các chủ đề an toàn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các loài động vật có độc như rắn, nhện hay một số loài cá. Ngoài ra, "venomous" còn xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi của con người, ám chỉ sự độc hại về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp