Bản dịch của từ Venter trong tiếng Việt

Venter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venter (Noun)

vˈɛntɚ
vˈɛntəɹ
01

Mặt dưới hoặc bụng của động vật.

The underside or abdomen of an animal.

Ví dụ

The venter of the dog was scratched during the fight.

Bụng của con chó bị trầy trong cuộc đánh nhau.

She gently rubbed the venter of the cat to calm it down.

Cô ấy nhẹ nhàng xoa bụng của con mèo để làm dịu nó.

The venter of the horse was soft to the touch.

Bụng của con ngựa mềm mại khi chạm vào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venter

Không có idiom phù hợp