Bản dịch của từ Venting trong tiếng Việt
Venting

Venting (Verb)
Để đưa ra biểu hiện hoặc lời nói; thể hiện, phát ra hoặc phát ra.
To give expression or utterance to; express, emit, or let out.
After a long day, Sarah found solace in venting to her friends.
Sau một ngày dài, Sarah tìm thấy niềm an ủi khi tâm sự với bạn bè.
Many people resort to venting on social media platforms to release stress.
Nhiều người tìm đến cách trút bầu tâm sự trên các nền tảng mạng xã hội để giải tỏa căng thẳng.
Venting frustrations can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.
Trút nỗi thất vọng đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.
Dạng động từ của Venting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venting |
Họ từ
Từ "venting" trong tiếng Anh có nghĩa là sự bộc lộ hoặc giải tỏa cảm xúc, thường là sự tức giận hoặc căng thẳng, thông qua việc nói chuyện hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức và có thể bao hàm cả việc thể hiện các cảm xúc phẫn nộ một cách không kiềm chế. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong bối cảnh tâm lý học, liên quan đến cách thức người ta giải quyết cảm xúc tiêu cực. Hai phiên bản đều có hình thức viết giống nhau nhưng có sự khác biệt trong ứng dụng và tần suất sử dụng.
Từ "venting" xuất phát từ động từ tiếng Latin "ventilare", có nghĩa là "thổi gió" hoặc "thổi thông". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ hành động thông gió hoặc tạo luồng không khí cho không gian. Theo dòng lịch sử, "venting" đã được mở rộng ý nghĩa để bao gồm việc bày tỏ cảm xúc hoặc suy nghĩ, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà việc chia sẻ nỗi đau và cảm xúc cá nhân trở nên phổ biến hơn. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất con người cần giao tiếp và tìm kiếm sự giải tỏa tâm lý.
Từ "venting" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội và tâm lý học, biểu thị hành động giải tỏa cảm xúc hoặc lo âu bằng cách nói ra hoặc bộc lộ chúng. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe tâm lý hoặc những trải nghiệm cá nhân. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này không quá phổ biến trong phần Đọc và Viết. "Venting" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trong các tình huống bạn bè hoặc tư vấn tâm lý, nhằm giúp cá nhân giải tỏa căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp