Bản dịch của từ Venting trong tiếng Việt

Venting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venting (Verb)

vˈɛntɪŋ
vˈɛntɪŋ
01

Để đưa ra biểu hiện hoặc lời nói; thể hiện, phát ra hoặc phát ra.

To give expression or utterance to; express, emit, or let out.

Ví dụ

After a long day, Sarah found solace in venting to her friends.

Sau một ngày dài, Sarah tìm thấy niềm an ủi khi tâm sự với bạn bè.

Many people resort to venting on social media platforms to release stress.

Nhiều người tìm đến cách trút bầu tâm sự trên các nền tảng mạng xã hội để giải tỏa căng thẳng.

Venting frustrations can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.

Trút nỗi thất vọng đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.

Dạng động từ của Venting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Venting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venting

Không có idiom phù hợp