Bản dịch của từ Venture-capitalist trong tiếng Việt

Venture-capitalist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venture-capitalist (Noun)

vˌɛntɚvˌɪtʃiˈæpəts
vˌɛntɚvˌɪtʃiˈæpəts
01

Một người đầu tư vào các doanh nghiệp mới hoặc chưa được chứng minh.

A person who invests in new or unproven enterprises.

Ví dụ

John is a successful venture-capitalist who funds innovative social startups.

John là một nhà đầu tư mạo hiểm thành công, người tài trợ cho các startup xã hội sáng tạo.

Many venture-capitalists do not invest in traditional social programs.

Nhiều nhà đầu tư mạo hiểm không đầu tư vào các chương trình xã hội truyền thống.

Are venture-capitalists essential for social entrepreneurship growth in 2023?

Liệu các nhà đầu tư mạo hiểm có cần thiết cho sự phát triển khởi nghiệp xã hội vào năm 2023 không?

Venture-capitalist (Adjective)

vˌɛntɚvˌɪtʃiˈæpəts
vˌɛntɚvˌɪtʃiˈæpəts
01

Liên quan đến vốn mạo hiểm.

Relating to venture capital.

Ví dụ

The venture-capitalist funded three new startups in San Francisco last year.

Nhà đầu tư mạo hiểm đã tài trợ cho ba công ty khởi nghiệp ở San Francisco năm ngoái.

Many venture-capitalist firms do not invest in social enterprises.

Nhiều công ty đầu tư mạo hiểm không đầu tư vào doanh nghiệp xã hội.

Are venture-capitalist investments beneficial for social innovation projects?

Liệu các khoản đầu tư của nhà đầu tư mạo hiểm có lợi cho các dự án đổi mới xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venture-capitalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venture-capitalist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.