Bản dịch của từ Venture-capitalist trong tiếng Việt
Venture-capitalist

Venture-capitalist (Noun)
John is a successful venture-capitalist who funds innovative social startups.
John là một nhà đầu tư mạo hiểm thành công, người tài trợ cho các startup xã hội sáng tạo.
Many venture-capitalists do not invest in traditional social programs.
Nhiều nhà đầu tư mạo hiểm không đầu tư vào các chương trình xã hội truyền thống.
Are venture-capitalists essential for social entrepreneurship growth in 2023?
Liệu các nhà đầu tư mạo hiểm có cần thiết cho sự phát triển khởi nghiệp xã hội vào năm 2023 không?
Venture-capitalist (Adjective)
Liên quan đến vốn mạo hiểm.
Relating to venture capital.
The venture-capitalist funded three new startups in San Francisco last year.
Nhà đầu tư mạo hiểm đã tài trợ cho ba công ty khởi nghiệp ở San Francisco năm ngoái.
Many venture-capitalist firms do not invest in social enterprises.
Nhiều công ty đầu tư mạo hiểm không đầu tư vào doanh nghiệp xã hội.
Are venture-capitalist investments beneficial for social innovation projects?
Liệu các khoản đầu tư của nhà đầu tư mạo hiểm có lợi cho các dự án đổi mới xã hội không?
Khái niệm "venture-capitalist" (nhà đầu tư mạo hiểm) chỉ những cá nhân hoặc công ty đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao, thường đổi lấy cổ phần trong công ty. Từ này có thể được sử dụng dưới dạng "venture capital" trong tiếng Anh Mỹ và "venture capital" trong tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm không có sự khác biệt lớn. Vai trò của nhà đầu tư mạo hiểm bao gồm cung cấp vốn, hướng dẫn chiến lược và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp.
Từ "venture-capitalist" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "venture" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aventure" có nghĩa là "mạo hiểm" và "capitalist" từ "capital" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capitale". Nguyên thủy, "venture" liên kết với những hoạt động kinh doanh đầy rủi ro. Từ đầu thế kỷ 20, phần lớn các nhà đầu tư đã tập trung vào việc tài trợ cho những dự án khởi nghiệp. Hiện nay, nhà đầu tư mạo hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho các công ty khởi nghiệp nhằm thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
"Từ 'venture-capitalist' có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các mô hình kinh doanh và phát triển khởi nghiệp. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế và đầu tư. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, 'venture-capitalist' thường được sử dụng để chỉ những người đầu tư mạo hiểm, tham gia vào việc tài trợ cho các công ty khởi nghiệp đổi mới và có tính rủi ro cao".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp