Bản dịch của từ Venture money trong tiếng Việt

Venture money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venture money(Noun)

vˈɛntʃɚ mˈʌni
vˈɛntʃɚ mˈʌni
01

Đầu tư được thực hiện để tài trợ cho các doanh nghiệp mới và đang phát triển, thường là để đổi lấy vốn chủ sở hữu hoặc nợ chuyển đổi.

Investment made to finance new and growing businesses generally in exchange for equity or convertible debt

Ví dụ
02

Một loại hình đầu tư được thực hiện thông qua một công ty đầu tư mạo hiểm, thường nhắm vào các công ty khởi nghiệp và công ty giai đoạn đầu.

A type of investment made through a venture capital firm typically targeted at startups and earlystage companies

Ví dụ
03

Nguồn tài trợ dành cho các hoạt động có rủi ro tài chính lớn hơn bình thường với hy vọng đạt được lợi nhuận cao hơn.

Funding earmarked for activities that involve greater than normal financial risk in hopes of achieving a higher return

Ví dụ