Bản dịch của từ Venture money trong tiếng Việt
Venture money
Noun [U/C]

Venture money (Noun)
vˈɛntʃɚ mˈʌni
vˈɛntʃɚ mˈʌni
01
Đầu tư được thực hiện để tài trợ cho các doanh nghiệp mới và đang phát triển, thường là để đổi lấy vốn chủ sở hữu hoặc nợ chuyển đổi.
Investment made to finance new and growing businesses generally in exchange for equity or convertible debt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại hình đầu tư được thực hiện thông qua một công ty đầu tư mạo hiểm, thường nhắm vào các công ty khởi nghiệp và công ty giai đoạn đầu.
A type of investment made through a venture capital firm typically targeted at startups and earlystage companies
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Venture money
Không có idiom phù hợp