Bản dịch của từ Venture team trong tiếng Việt
Venture team
Noun [U/C]

Venture team (Noun)
vˈɛntʃɚ tˈim
vˈɛntʃɚ tˈim
01
Một nhóm hợp tác tập trung vào đổi mới và khởi nghiệp.
A collaborative group focusing on innovation and entrepreneurship.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
The venture team launched a new project to support local artists.
Nhóm dự án đã khởi động một dự án mới để hỗ trợ nghệ sĩ địa phương.
The venture team did not receive enough funding for their social initiative.
Nhóm dự án không nhận được đủ vốn cho sáng kiến xã hội của họ.
Is the venture team planning to expand their community outreach programs?
Nhóm dự án có kế hoạch mở rộng các chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Venture team
Không có idiom phù hợp