Bản dịch của từ Venture team trong tiếng Việt

Venture team

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venture team (Noun)

vˈɛntʃɚ tˈim
vˈɛntʃɚ tˈim
01

Một nhóm hợp tác tập trung vào đổi mới và khởi nghiệp.

A collaborative group focusing on innovation and entrepreneurship.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đội thường liên quan đến các công ty khởi nghiệp hoặc sáng kiến kinh doanh mới.

A team often associated with startups or new business initiatives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhóm cá nhân được thành lập để theo đuổi và phát triển các dự án hoặc cơ hội kinh doanh mới.

A group of individuals formed to pursue and develop new business ventures or projects.

Ví dụ

The venture team launched a new project to support local artists.

Nhóm dự án đã khởi động một dự án mới để hỗ trợ nghệ sĩ địa phương.

The venture team did not receive enough funding for their social initiative.

Nhóm dự án không nhận được đủ vốn cho sáng kiến xã hội của họ.

Is the venture team planning to expand their community outreach programs?

Nhóm dự án có kế hoạch mở rộng các chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venture team/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venture team

Không có idiom phù hợp