Bản dịch của từ Venture team trong tiếng Việt
Venture team

Venture team (Noun)
The venture team launched a new project to support local artists.
Nhóm dự án đã khởi động một dự án mới để hỗ trợ nghệ sĩ địa phương.
The venture team did not receive enough funding for their social initiative.
Nhóm dự án không nhận được đủ vốn cho sáng kiến xã hội của họ.
Is the venture team planning to expand their community outreach programs?
Nhóm dự án có kế hoạch mở rộng các chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Một nhóm hợp tác tập trung vào đổi mới và khởi nghiệp.
A collaborative group focusing on innovation and entrepreneurship.
The venture team created a new app for social networking in 2023.
Nhóm khởi nghiệp đã tạo ra một ứng dụng mới cho mạng xã hội vào năm 2023.
The venture team did not meet last week due to scheduling conflicts.
Nhóm khởi nghiệp đã không gặp nhau tuần trước vì xung đột lịch trình.
Is the venture team planning to launch another project this month?
Nhóm khởi nghiệp có kế hoạch ra mắt dự án khác trong tháng này không?
The venture team launched a new social app last month.
Nhóm khởi nghiệp đã ra mắt một ứng dụng xã hội mới tháng trước.
The venture team did not secure funding for their social project.
Nhóm khởi nghiệp đã không có được nguồn tài trợ cho dự án xã hội của họ.
Will the venture team succeed in changing social dynamics?
Liệu nhóm khởi nghiệp có thành công trong việc thay đổi các động lực xã hội không?