Bản dịch của từ Venus trong tiếng Việt
Venus

Venus (Noun)
Venus is a type of bivalve mollusc found in oceans worldwide.
Venus là loại động vật thân mềm hai mảnh được tìm thấy trên toàn thế giới.
Some people enjoy collecting Venus shells as a hobby.
Một số người thích sưu tập vỏ Venus làm sở thích.
Are Venus molluscs commonly used in traditional dishes in your country?
Liệu có sử dụng tôm Venus trong các món ăn truyền thống ở đất nước bạn không?
Họ từ
Venus (tiếng Việt: Sao Kim) là hành tinh thứ hai trong hệ mặt trời, nổi bật với bầu khí quyển dày đặc chứa chủ yếu là carbon dioxide và axit sulfuric, dẫn đến hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ. Chính điều này khiến cho nhiệt độ bề mặt của Venus đạt mức cực kỳ cao, khoảng 467 độ C. Trong tiếng Anh, từ "Venus" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với âm "v" được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "Venus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Venus", biểu thị nữ thần tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại La Mã. Từ nguyên này có thể bắt nguồn từ động từ "venire", nghĩa là "đến". Từ đầu thế kỷ 18, "Venus" không chỉ được sử dụng để chỉ nữ thần mà còn để chỉ hành tinh thứ hai từ Mặt Trời, nơi có bầu khí quyển dày đặc và nhiệt độ cao. Sự kết nối này giữa tình yêu và cái đẹp đã duy trì trong các ngữ cảnh văn hóa và khoa học hiện nay.
Từ "Venus" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thiên văn học không thường xuyên được đề cập. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện hơn, thường trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học hoặc thiên văn học. Ngoài ra, "Venus" cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, nghệ thuật và triết học, thường gắn liền với biểu tượng sắc đẹp và tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


