Bản dịch của từ Veracity trong tiếng Việt
Veracity

Veracity (Noun)
Sự phù hợp với thực tế; sự chính xác.
Conformity to facts accuracy.
The veracity of the news article was questioned by many readers.
Độ chính xác của bài báo bị nhiều độc giả nghi ngờ.
The veracity of the research findings was confirmed by multiple experts.
Độ chính xác của kết quả nghiên cứu được xác nhận bởi nhiều chuyên gia.
The veracity of the witness's testimony was crucial for the case.
Độ chính xác của lời khai của nhân chứng quan trọng cho vụ án.
Họ từ
Veracity là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tính chân thực hoặc độ chính xác của thông tin. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, báo chí và pháp lý để nhấn mạnh sự đáng tin cậy và thật thà của dữ liệu hoặc lời khai. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "veracity" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với thiên hướng nhấn âm khác nhau giữa hai vùng.
Từ "veracity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "veracitas", được hình thành từ "verax" có nghĩa là "đúng đắn, trung thực". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ sự thật và độ tin cậy. Ý nghĩa hiện tại của "veracity" phản ánh những giá trị liên quan đến sự chính xác và chân thật, nhấn mạnh tầm quan trọng của độ tin cậy trong thông tin và giao tiếp trong xã hội.
Từ "veracity" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi người học cần phân tích độ tin cậy của thông tin. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự chính xác của dữ liệu hoặc tài liệu. Ngoài ra, "veracity" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như báo chí và nghiên cứu, nơi việc xác minh tính xác thực của thông tin là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp