Bản dịch của từ Veracity trong tiếng Việt

Veracity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veracity (Noun)

vɚˈæsɪti
vəɹˈæsɪti
01

Sự phù hợp với thực tế; sự chính xác.

Conformity to facts accuracy.

Ví dụ

The veracity of the news article was questioned by many readers.

Độ chính xác của bài báo bị nhiều độc giả nghi ngờ.

The veracity of the research findings was confirmed by multiple experts.

Độ chính xác của kết quả nghiên cứu được xác nhận bởi nhiều chuyên gia.

The veracity of the witness's testimony was crucial for the case.

Độ chính xác của lời khai của nhân chứng quan trọng cho vụ án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veracity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veracity

Không có idiom phù hợp