Bản dịch của từ Veracity trong tiếng Việt

Veracity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veracity(Noun)

vərˈæsɪti
vɝˈæsəti
01

Chất lượng của việc là thật hoặc có thật

The quality of being true or real

Ví dụ
02

Tuân thủ độ chính xác của sự thật

Conformity to facts accuracy

Ví dụ
03

Sự chân thật và trung thực

Truthfulness honesty

Ví dụ