Bản dịch của từ Verbalizes trong tiếng Việt

Verbalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbalizes (Verb)

vɝˈbəlˌaɪzɨz
vɝˈbəlˌaɪzɨz
01

Diễn đạt (ý tưởng hoặc cảm xúc) bằng lời nói.

To express ideas or feelings in words.

Ví dụ

She verbalizes her thoughts about climate change during public discussions.

Cô ấy diễn đạt suy nghĩ về biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận công khai.

He does not verbalize his feelings about social inequality often.

Anh ấy không thường xuyên diễn đạt cảm xúc về bất bình đẳng xã hội.

Do you think he verbalizes his concerns about community safety effectively?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy diễn đạt mối quan tâm về an toàn cộng đồng một cách hiệu quả không?

Dạng động từ của Verbalizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Verbalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Verbalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Verbalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Verbalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Verbalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verbalizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verbalizes

Không có idiom phù hợp