Bản dịch của từ Verbalizes trong tiếng Việt
Verbalizes

Verbalizes (Verb)
Diễn đạt (ý tưởng hoặc cảm xúc) bằng lời nói.
To express ideas or feelings in words.
She verbalizes her thoughts about climate change during public discussions.
Cô ấy diễn đạt suy nghĩ về biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận công khai.
He does not verbalize his feelings about social inequality often.
Anh ấy không thường xuyên diễn đạt cảm xúc về bất bình đẳng xã hội.
Do you think he verbalizes his concerns about community safety effectively?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy diễn đạt mối quan tâm về an toàn cộng đồng một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Verbalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verbalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Verbalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Verbalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verbalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Verbalizing |
Họ từ
Từ "verbalizes" bắt nguồn từ động từ "verbalize", có nghĩa là diễn đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc thông tin bằng ngôn từ. Trong tiếng Anh Mỹ, "verbalizes" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giao tiếp và tâm lý học. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "articulates". Sự khác biệt về cách phát âm không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
Từ "verbalizes" xuất phát từ gốc Latin "verbum", có nghĩa là "từ" hoặc "lời nói". Trong tiếng Latin, "verbal" chỉ việc liên quan đến từ ngữ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ việc chỉ đơn thuần là phát ngôn thành hành động diễn đạt ý nghĩ, cảm xúc qua lời nói. Hiện nay, "verbalizes" được sử dụng để diễn tả việc cụ thể hóa ý tưởng hoặc cảm xúc bằng lời, nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ trong giao tiếp.
Từ "verbalizes" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp và ngôn ngữ, đặc biệt trong các bài luận, bài nghe và phần nói của kỳ thi IELTS, tuy nhiên tần suất không cao như các từ vựng cơ bản. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, tâm lý học và giáo dục, nhằm mô tả hành động chuyển đổi suy nghĩ hoặc cảm xúc thành lời nói. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng diễn đạt và giao tiếp hiệu quả.