Bản dịch của từ Verbatim et litteratim trong tiếng Việt

Verbatim et litteratim

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbatim et litteratim (Idiom)

01

Từng chữ và từng chữ.

Wordforword and letterforletter.

Ví dụ

He quoted the report verbatim et litteratim during the meeting yesterday.

Anh ấy đã trích dẫn báo cáo nguyên văn tại cuộc họp hôm qua.

She does not copy the instructions verbatim et litteratim for clarity.

Cô ấy không sao chép hướng dẫn nguyên văn để rõ ràng hơn.

Did he present the speech verbatim et litteratim at the conference?

Anh ấy đã trình bày bài phát biểu nguyên văn tại hội nghị chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Verbatim et litteratim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verbatim et litteratim

Không có idiom phù hợp