Bản dịch của từ Verbatim et litteratim trong tiếng Việt
Verbatim et litteratim
Verbatim et litteratim (Idiom)
Từng chữ và từng chữ.
He quoted the report verbatim et litteratim during the meeting yesterday.
Anh ấy đã trích dẫn báo cáo nguyên văn tại cuộc họp hôm qua.
She does not copy the instructions verbatim et litteratim for clarity.
Cô ấy không sao chép hướng dẫn nguyên văn để rõ ràng hơn.
Did he present the speech verbatim et litteratim at the conference?
Anh ấy đã trình bày bài phát biểu nguyên văn tại hội nghị chưa?
"Verbatim" và "litteratim" đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh, dùng để chỉ việc trích dẫn hoặc sao chép văn bản một cách chính xác. "Verbatim" thường sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc sao chép đúng từng từ một, trong khi "litteratim" có nghĩa là sao chép từng ký tự, thường ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai từ đều được sử dụng trong văn học, nghiên cứu và các lĩnh vực pháp lý để nhấn mạnh tính chính xác của thông tin được trích dẫn.
Từ "verbatim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verbatim", có nghĩa là "từng chữ một". Từ này được cấu thành từ "verbum", nghĩa là "từ" hoặc "lời". Trong khi đó, "litteratim" cũng xuất phát từ tiếng Latinh, với "litera" có nghĩa là "chữ cái". Ngày nay, cả hai từ này thường được dùng để chỉ việc sao chép chính xác một văn bản mà không thay đổi, thể hiện sự chú trọng đến độ chính xác trong thông tin và văn bản.
Từ "verbatim" và "litteratim" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và ngữ cảnh pháp lý. Trong kỳ thi IELTS, "verbatim" có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc để yêu cầu thí sinh ghi lại chính xác thông tin, trong khi "litteratim" hiếm khi xuất hiện nhưng có thể liên quan đến việc trích dẫn chính xác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc trích dẫn, sao chép văn bản nguyên gốc mà không thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp