Bản dịch của từ Verifying trong tiếng Việt
Verifying

Verifying(Verb)
Dạng động từ của Verifying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Verified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Verified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Verifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Verifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "verify", có nghĩa là kiểm tra hoặc xác nhận tính chính xác, đầy đủ của một thông tin hay sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, pháp luật và công nghệ thông tin để đảm bảo tính xác thực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "verifying" được viết và phát âm tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ và cách sử dụng có thể khác nhau do đặc điểm ngôn ngữ địa phương.
Từ "verifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verificare", trong đó "verus" có nghĩa là "đúng" và "facere" có nghĩa là "làm". Bản thân từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, thể hiện hành động xác thực hoặc chứng minh một điều gì đó là chính xác hay đúng đắn. Sự phát triển nghĩa hiện tại của "verifying" liên quan đến quá trình kiểm tra hoặc xác minh thông tin trong nhiều lĩnh vực như khoa học, pháp lý, và công nghệ, nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy.
Từ "verifying" xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà các tình huống khảo sát, thảo luận hoặc lập luận thường yêu cầu xác minh thông tin. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và pháp lý, nơi việc xác nhận độ chính xác hoặc tính xác thực của dữ liệu, tài liệu, hoặc quy trình là rất quan trọng.
Họ từ
"Verifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "verify", có nghĩa là kiểm tra hoặc xác nhận tính chính xác, đầy đủ của một thông tin hay sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, pháp luật và công nghệ thông tin để đảm bảo tính xác thực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "verifying" được viết và phát âm tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ và cách sử dụng có thể khác nhau do đặc điểm ngôn ngữ địa phương.
Từ "verifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verificare", trong đó "verus" có nghĩa là "đúng" và "facere" có nghĩa là "làm". Bản thân từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, thể hiện hành động xác thực hoặc chứng minh một điều gì đó là chính xác hay đúng đắn. Sự phát triển nghĩa hiện tại của "verifying" liên quan đến quá trình kiểm tra hoặc xác minh thông tin trong nhiều lĩnh vực như khoa học, pháp lý, và công nghệ, nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy.
Từ "verifying" xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà các tình huống khảo sát, thảo luận hoặc lập luận thường yêu cầu xác minh thông tin. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và pháp lý, nơi việc xác nhận độ chính xác hoặc tính xác thực của dữ liệu, tài liệu, hoặc quy trình là rất quan trọng.
