Bản dịch của từ Vermillion trong tiếng Việt
Vermillion

Vermillion (Noun)
Her vermillion dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy màu đỏ chói lọi của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
He didn't like the vermillion color of the new social media logo.
Anh ấy không thích màu đỏ chói lọi của logo mạng xã hội mới.
Is vermillion a popular choice for decorating social events in your country?
Màu đỏ chói lọi là lựa chọn phổ biến cho việc trang trí sự kiện xã hội ở quốc gia của bạn không?
Vermillion (Adjective)
Có màu đỏ rực đến đỏ cam.
Of a vivid red to reddishorange color.
Her vermillion dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy màu đỏ cam rực rỡ của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
The speaker's vermillion tie clashed with his blue suit.
Chiếc cà vạt màu đỏ cam của diễn giả va chạm với bộ đồ xanh của anh ấy.
Did you see the vermillion flowers in the social media post?
Bạn đã thấy những bông hoa màu đỏ cam trong bài đăng trên mạng xã hội chưa?
Từ "vermillion" (tiếng Việt: vermilon) chỉ màu đỏ tươi sáng, thường được sản xuất từ bột quặng cinnabar. Trong hội họa, vermillion được sử dụng để tạo nên các tác phẩm với sắc đỏ rực rỡ, phổ biến trong nghệ thuật cổ điển. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "vermilion" trong cả cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "vermilion" còn có thể chỉ một loại màu trong bảng màu.
Từ "vermillion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vermiculus", có nghĩa là "sâu đỏ", liên quan đến màu sắc rực rỡ của sắc tố được chiết xuất từ một loại sâu. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp "vermilion" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, màu vermillion đã được sử dụng rộng rãi trong hội họa và nghệ thuật, biểu trưng cho sự sang trọng và vẻ đẹp. Ngày nay, nó thường chỉ đến màu đỏ tươi, thể hiện sự tươi sáng và năng động.
Từ "vermillion" (đỏ son) không phải là từ phổ biến trong các tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật hoặc mô tả màu sắc. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về nghệ thuật, thiết kế hoặc phong cách cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "vermillion" thường xuất hiện trong hội họa, thời trang, hoặc trong các tình huống mô tả sắc màu đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp