Bản dịch của từ Vermillion trong tiếng Việt

Vermillion

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vermillion (Noun)

vɚˈmɪ.ljən
vɚˈmɪ.ljən
01

Một màu đỏ rực hoặc đỏ tươi.

A brilliant red or scarlet color.

Ví dụ

Her vermillion dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy màu đỏ chói lọi của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

He didn't like the vermillion color of the new social media logo.

Anh ấy không thích màu đỏ chói lọi của logo mạng xã hội mới.

Is vermillion a popular choice for decorating social events in your country?

Màu đỏ chói lọi là lựa chọn phổ biến cho việc trang trí sự kiện xã hội ở quốc gia của bạn không?

Vermillion (Adjective)

vɚˈmɪ.ljən
vɚˈmɪ.ljən
01

Có màu đỏ rực đến đỏ cam.

Of a vivid red to reddishorange color.

Ví dụ

Her vermillion dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy màu đỏ cam rực rỡ của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

The speaker's vermillion tie clashed with his blue suit.

Chiếc cà vạt màu đỏ cam của diễn giả va chạm với bộ đồ xanh của anh ấy.

Did you see the vermillion flowers in the social media post?

Bạn đã thấy những bông hoa màu đỏ cam trong bài đăng trên mạng xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vermillion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vermillion

Không có idiom phù hợp