Bản dịch của từ Vermined trong tiếng Việt

Vermined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vermined (Adjective)

01

Bị nhiễm sâu bọ.

Infested with vermin.

Ví dụ

The old building was vermined with rats and cockroaches last summer.

Tòa nhà cũ bị nhiễm chuột và gián vào mùa hè năm ngoái.

Many neighborhoods are not vermined, thanks to community cleaning efforts.

Nhiều khu phố không bị nhiễm, nhờ vào nỗ lực dọn dẹp cộng đồng.

Is this area vermined with pests after the recent storm?

Khu vực này có bị nhiễm sâu bọ sau cơn bão gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vermined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vermined

Không có idiom phù hợp