Bản dịch của từ Vermined trong tiếng Việt
Vermined

Vermined (Adjective)
Bị nhiễm sâu bọ.
Infested with vermin.
The old building was vermined with rats and cockroaches last summer.
Tòa nhà cũ bị nhiễm chuột và gián vào mùa hè năm ngoái.
Many neighborhoods are not vermined, thanks to community cleaning efforts.
Nhiều khu phố không bị nhiễm, nhờ vào nỗ lực dọn dẹp cộng đồng.
Is this area vermined with pests after the recent storm?
Khu vực này có bị nhiễm sâu bọ sau cơn bão gần đây không?
Từ "vermined" là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là bị ô nhiễm hoặc bị ảnh hưởng bởi côn trùng hoặc động vật gây hại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các nơi bị xâm chiếm bởi chuột, côn trùng hoặc các sinh vật không mong muốn khác, đem lại cảm giác mất vệ sinh hoặc nguy hiểm cho sức khỏe. "Vermined" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa các vùng miền.
Từ "vermined" bắt nguồn từ từ Latinh "vermis", có nghĩa là "sâu bọ" hay "côn trùng". Những sinh vật này thường được xem là gây hại, làm hư hỏng mùa màng hoặc gây khó chịu trong cuộc sống hàng ngày. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "vermin" đã trở thành từ chỉ những loại động vật làm ô nhiễm hoặc làm hư hại môi trường sống. "Vermined", do đó, đã được phát triển để chỉ trạng thái bị làm ô nhiễm hoặc bị tấn công bởi những sinh vật vô ích, phản ánh rõ nét nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "vermined" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến động vật gây hại như chuột và côn trùng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, thảo luận về vệ sinh môi trường hoặc khi mô tả tình trạng ô nhiễm, nơi có sự hiện diện của sinh vật gây hại. Việc sử dụng từ này thường mang tính miêu tả, nhấn mạnh đến sự hủy hoại và tiêu cực.