Bản dịch của từ Vernissage trong tiếng Việt
Vernissage

Vernissage (Noun)
Một cái nhìn riêng tư về các bức tranh trước khi triển lãm công cộng.
A private view of paintings before public exhibition.
The vernissage for Maria's exhibit was on September 15th, 2023.
Buổi vernissage cho triển lãm của Maria diễn ra vào ngày 15 tháng 9 năm 2023.
The gallery did not host a vernissage for the new artist.
Bộ sưu tập không tổ chức buổi vernissage cho nghệ sĩ mới.
Is the vernissage open to everyone or just invited guests?
Buổi vernissage có mở cửa cho mọi người hay chỉ cho khách mời?
Từ "vernissage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ sự kiện khai mạc một triển lãm nghệ thuật, thường diễn ra trước khi công chúng được mời tham dự. Đây là dịp để nghệ sĩ, nhà phê bình và khách mời có thể giao lưu và trao đổi nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng mà không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng phần lớn được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật châu Âu. "Vernissage" không có phiên bản tiếng Anh phổ thông nào và giữ nguyên cách viết.
Từ "vernissage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "vernis" có nghĩa là "sơn bóng" và hậu tố "-age". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ sự kiện khai mạc triển lãm nghệ thuật nơi các nghệ sĩ vẽ và phủ sơn tác phẩm của họ. Theo thời gian, "vernissage" đã trở thành từ chuyên ngành chỉ buổi lễ khai mạc, thường có sự tham gia của nghệ sĩ, khách mời và người yêu nghệ thuật, phản ánh sự kết nối giữa nghệ thuật và cộng đồng.
Từ "vernissage" thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật, đặc biệt là khi nói về buổi khai mạc triển lãm nghệ thuật. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài đọc hoặc bài nói về nghệ thuật. Ngoài ra, "vernissage" cũng được sử dụng trong các bài phỏng vấn hoặc thảo luận văn hóa, khi đề cập đến sự kiện nghệ thuật khai mạc. Từ này thường có tính chuyên môn và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.