Bản dịch của từ Veronica trong tiếng Việt

Veronica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veronica (Noun)

01

Một loại cây thân thảo ở vùng ôn đới phía bắc, thường có thân thẳng, lá nhọn hẹp và có gai hoa màu xanh hoặc tím.

A herbaceous plant of north temperate regions typically with upright stems bearing narrow pointed leaves and spikes of blue or purple flowers.

Ví dụ

Veronica is a beautiful flower commonly found in gardens.

Veronica là một loại hoa đẹp thường được tìm thấy trong vườn.

I have never seen Veronica flowers in real life.

Tôi chưa bao giờ thấy hoa Veronica trong đời thực.

Are Veronica flowers easy to grow in a home garden?

Hoa Veronica dễ trồng trong vườn nhà không?

02

Một tấm vải được cho là có in hình khuôn mặt chúa kitô.

A cloth supposedly impressed with an image of christs face.

Ví dụ

Veronica displayed the holy cloth during the church service.

Veronica trưng bày tấm vải thánh trong lễ nhà thờ.

Not everyone believed in the authenticity of Veronica's relic.

Không phải ai cũng tin vào tính chân thực của tượng tích của Veronica.

Did Veronica receive the cloth as a gift from the priest?

Veronica có nhận được tấm vải làm quà từ linh mục không?

03

Chuyển động của áo choàng của võ sĩ đấu bò khỏi con bò đang lao tới.

The movement of a matadors cape away from a charging bull.

Ví dụ

Veronica's graceful veronica caused the bull to charge in the opposite direction.

Veronica duyên dáng của Veronica đã khiến con bò lao về hướng ngược lại.

The bull didn't fall for the veronica, stopping abruptly in confusion.

Con bò không tin vào veronica, dừng lại đột ngột trong sự bối rối.

Did Veronica practice her veronica before the bullfight competition?

Veronica đã tập luyện veronica của mình trước cuộc thi đấu với bò chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Veronica cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veronica

Không có idiom phù hợp