Bản dịch của từ Verses trong tiếng Việt
Verses

Verses (Noun)
Số nhiều của câu thơ.
Plural of verse.
Many poets write verses about social issues like poverty and inequality.
Nhiều nhà thơ viết những câu thơ về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Not all verses in the anthology address social challenges faced today.
Không phải tất cả các câu thơ trong tuyển tập đều đề cập đến những thách thức xã hội hiện nay.
Do you think verses can inspire social change in communities?
Bạn có nghĩ rằng những câu thơ có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Verses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Verse | Verses |
Họ từ
Từ "verses" là số nhiều của "verse", chỉ những dòng thơ, thường được sắp xếp theo nhịp điệu và cấu trúc cụ thể. Trong tiếng Anh, "verses" thường được sử dụng để mô tả những phần của một bài thơ, bài hát hoặc tác phẩm văn học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "verses" có thể chỉ những biểu đạt nghệ thuật mang tính địa phương hoặc lịch sử khác nhau.
Từ "verses" có nguồn gốc từ từ Latinh "versus", có nghĩa là "đảo ngược" hoặc "quay lại". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ dòng thơ, phản ánh cách mà từ ngữ được sắp xếp một cách có nhịp điệu và có hình thức. Ở thời kỳ Trung cổ, "versus" trở thành thuật ngữ chung cho những tác phẩm thơ ca, và từ đó, "verses" trong tiếng Anh hiện nay chỉ những đoạn văn có cấu trúc âm điệu, thường được sử dụng trong văn chương và bài hát, thể hiện cảm xúc và ý tưởng một cách nghệ thuật.
Từ "verses" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Đọc, nơi nó được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích văn học và các tác phẩm thơ ca. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, âm nhạc, và văn chương, thường chỉ về những đoạn thơ hoặc lời bài hát. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính chất nghệ thuật và biểu cảm trong ngôn ngữ, thường được dùng trong các ngữ cảnh sáng tạo và học thuật.