Bản dịch của từ Verses trong tiếng Việt
Verses
Noun [U/C]
Verses (Noun)
vˈɝsɪz
vˈɝsɪz
01
Số nhiều của câu thơ.
Plural of verse.
Ví dụ
Many poets write verses about social issues like poverty and inequality.
Nhiều nhà thơ viết những câu thơ về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Not all verses in the anthology address social challenges faced today.
Không phải tất cả các câu thơ trong tuyển tập đều đề cập đến những thách thức xã hội hiện nay.
Do you think verses can inspire social change in communities?
Bạn có nghĩ rằng những câu thơ có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Verses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Verse | Verses |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Verses
Không có idiom phù hợp