Bản dịch của từ Vert trong tiếng Việt

Vert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vert (Noun)

vɚɹt
vˈɝt
01

Màu xanh lá cây, như một loại cồn huy hiệu.

Green, as a heraldic tincture.

Ví dụ

The flag was decorated with a vertical stripe of vert color.

Lá cờ được trang trí bằng một sọc dọc màu dọc.

She wore a beautiful dress in shades of vert for the social event.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp có tông màu dọc cho sự kiện xã hội.

The invitation specified that guests should wear outfits with hints of vert.

Lời mời nêu rõ rằng khách nên mặc trang phục có chút màu dọc.

02

Phần thẳng đứng hoặc rất dốc của đoạn đường dốc, được sử dụng bởi người trượt ván, trượt ván tuyết, trượt tuyết, v.v., để thực hiện các cú nhảy và các động tác khác.

A vertical or very steeply sloping part of a ramp, used by skateboarders, snowboarders, skiers, etc., to perform jumps and other manoeuvres.

Ví dụ

Skateboarders love to practice tricks on the vert at the skate park.

Người trượt ván thích thực hành các thủ thuật trên đỉnh tại công viên trượt băng.

The snowboarder gained speed to hit the vert and perform a jump.

Người trượt ván tuyết tăng tốc để chạm vào đỉnh và thực hiện cú nhảy.

Skiers enjoy the challenge of navigating the steep vert on the slope.

Người trượt tuyết thích thử thách điều hướng trên đỉnh dốc trên dốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vert

Không có idiom phù hợp