Bản dịch của từ Vertical axis trong tiếng Việt
Vertical axis

Vertical axis (Noun)
Một đường trong biểu đồ chạy theo chiều dọc, biểu thị giá trị của một biến.
A line in a graph that runs vertically representing the value of a variable.
The vertical axis shows income levels in the 2023 social survey.
Trục dọc cho thấy mức thu nhập trong khảo sát xã hội năm 2023.
The vertical axis does not represent education levels in this graph.
Trục dọc không đại diện cho mức độ giáo dục trong biểu đồ này.
What does the vertical axis indicate in the social impact chart?
Trục dọc chỉ ra điều gì trong biểu đồ tác động xã hội?
Trục y trong hệ tọa độ, thường được sử dụng để biểu thị các biến phụ thuộc.
The yaxis in a coordinate system typically used to represent dependent variables.
The vertical axis shows income levels in the social study.
Trục đứng cho thấy mức thu nhập trong nghiên cứu xã hội.
The vertical axis does not represent education levels in this graph.
Trục đứng không đại diện cho mức độ giáo dục trong biểu đồ này.
What does the vertical axis indicate in the social research?
Trục đứng chỉ ra điều gì trong nghiên cứu xã hội?
The vertical axis represents income levels in the social graph.
Trục dọc đại diện cho mức thu nhập trong biểu đồ xã hội.
The vertical axis does not show happiness in this survey.
Trục dọc không cho thấy hạnh phúc trong khảo sát này.
What does the vertical axis indicate in social studies data?
Trục dọc chỉ ra điều gì trong dữ liệu nghiên cứu xã hội?
Trục đứng (vertical axis) là một thuật ngữ trong toán học và đồ họa, chỉ hướng trục thẳng đứng trong hệ tọa độ, thường biểu thị giá trị của biến phụ thuộc trong một biểu đồ. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong việc sử dụng, "trục đứng" thường liên quan đến các lĩnh vực như thống kê, vật lý và kỹ thuật, thường xuyên xuất hiện trong các biểu đồ, đồ thị để thể hiện mối quan hệ giữa các biến số.
Thuật ngữ "vertical axis" được cấu thành từ hai phần: "vertical" và "axis". "Vertical" có nguồn gốc từ từ Latin "verticalis", có nghĩa là "thẳng đứng", bắt nguồn từ "vertex", nghĩa là "đỉnh". Trong khi đó, "axis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "axin", mang ý nghĩa là "trục". Sự kết hợp này phản ánh tính chất của một trục mà các sự vật được đặt theo chiều thẳng đứng. Ngày nay, "vertical axis" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và đồ họa để chỉ trục trong hệ tọa độ hoặc các biểu đồ.
Trục dọc (vertical axis) là một thuật ngữ phổ biến trong toán học và đồ thị, dùng để chỉ trục thẳng đứng trong hệ tọa độ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Listening và Academic Writing khi thảo luận về biểu đồ và đồ thị. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học để mô tả các biến thể hoặc mối quan hệ trong không gian ba chiều, thường liên quan đến trục tọa độ trong vật lý và hình học.