Bản dịch của từ Vertical axis trong tiếng Việt

Vertical axis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vertical axis (Noun)

vɝˈtɨkəl ˈæksəs
vɝˈtɨkəl ˈæksəs
01

Một đường trong biểu đồ chạy theo chiều dọc, biểu thị giá trị của một biến.

A line in a graph that runs vertically representing the value of a variable.

Ví dụ

The vertical axis shows income levels in the 2023 social survey.

Trục dọc cho thấy mức thu nhập trong khảo sát xã hội năm 2023.

The vertical axis does not represent education levels in this graph.

Trục dọc không đại diện cho mức độ giáo dục trong biểu đồ này.

What does the vertical axis indicate in the social impact chart?

Trục dọc chỉ ra điều gì trong biểu đồ tác động xã hội?

02

Trục y trong hệ tọa độ, thường được sử dụng để biểu thị các biến phụ thuộc.

The yaxis in a coordinate system typically used to represent dependent variables.

Ví dụ

The vertical axis shows income levels in the social study.

Trục đứng cho thấy mức thu nhập trong nghiên cứu xã hội.

The vertical axis does not represent education levels in this graph.

Trục đứng không đại diện cho mức độ giáo dục trong biểu đồ này.

What does the vertical axis indicate in the social research?

Trục đứng chỉ ra điều gì trong nghiên cứu xã hội?

03

Một điểm tham chiếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học và vật lý liên quan đến các phép đo dọc.

A reference point in various fields such as mathematics and physics relating to vertical measurements.

Ví dụ

The vertical axis represents income levels in the social graph.

Trục dọc đại diện cho mức thu nhập trong biểu đồ xã hội.

The vertical axis does not show happiness in this survey.

Trục dọc không cho thấy hạnh phúc trong khảo sát này.

What does the vertical axis indicate in social studies data?

Trục dọc chỉ ra điều gì trong dữ liệu nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vertical axis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vertical axis

Không có idiom phù hợp