Bản dịch của từ Vertical garden trong tiếng Việt

Vertical garden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vertical garden (Noun)

vɝˈtɨkəl ɡˈɑɹdən
vɝˈtɨkəl ɡˈɑɹdən
01

Một khu vườn được trồng thẳng đứng, thường trên tường hoặc công trình kiến trúc.

A garden that is grown vertically often on a wall or a structure.

Ví dụ

The vertical garden at City Hall improves air quality and aesthetics.

Vườn đứng tại Tòa Thị Chính cải thiện chất lượng không khí và thẩm mỹ.

Many people do not maintain their vertical gardens well in urban areas.

Nhiều người không duy trì vườn đứng của họ tốt ở khu đô thị.

Is the vertical garden in your neighborhood thriving or struggling?

Vườn đứng trong khu phố của bạn đang phát triển hay gặp khó khăn?

02

Một kiểu làm vườn đô thị giúp tối đa hóa không gian bằng cách trồng cây hướng lên trên thay vì hướng ra ngoài.

A type of urban gardening that maximizes space by growing plants upward rather than outward.

Ví dụ

Many cities now promote vertical gardens for better urban living.

Nhiều thành phố hiện nay khuyến khích vườn đứng để cải thiện cuộc sống đô thị.

Vertical gardens do not take much ground space in cities.

Vườn đứng không chiếm nhiều không gian mặt đất trong thành phố.

Are vertical gardens popular in urban areas like New York City?

Vườn đứng có phổ biến ở các khu đô thị như Thành phố New York không?

03

Một hình thức làm vườn thân thiện với môi trường có thể nâng cao chất lượng không khí và cung cấp khả năng cách nhiệt.

A form of ecofriendly gardening that can enhance air quality and provide insulation.

Ví dụ

Many cities now have vertical gardens to improve air quality.

Nhiều thành phố hiện nay có vườn đứng để cải thiện chất lượng không khí.

Vertical gardens do not require much space for urban areas.

Vườn đứng không cần nhiều không gian cho các khu đô thị.

Are vertical gardens popular in your community for social projects?

Vườn đứng có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vertical garden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vertical garden

Không có idiom phù hợp