Bản dịch của từ Vertices trong tiếng Việt
Vertices

Vertices (Noun)
The vertices of the triangle were labeled A, B, and C.
Các đỉnh của tam giác được gán nhãn là A, B và C.
The vertices of the square formed a perfect right angle.
Các đỉnh của hình vuông tạo thành một góc vuông hoàn hảo.
The vertices of the pentagon were connected by straight lines.
Các đỉnh của hình ngũ giác được nối bởi các đường thẳng.
Dạng danh từ của Vertices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vertex | Vertices |
Họ từ
Từ "vertices" là số nhiều của "vertex", thường được sử dụng trong hình học để chỉ các điểm giao nhau của các cạnh trong một hình đa diện hoặc đồ thị. Trong ngữ cảnh toán học, "vertices" tương ứng với các đỉnh. Từ này có phiên bản đồng nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng hình thức viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, khi sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như đồ họa máy tính, ý nghĩa có thể mở rộng để chỉ các điểm trong không gian 3D.
Từ "vertices" xuất phát từ tiếng Latin "vertex", có nghĩa là "đỉnh" hoặc "đầu cao". Từ gốc này được sử dụng trong ngữ cảnh hình học để chỉ các điểm gặp nhau của nhiều cạnh trong một hình, đặc biệt là đa giác. Lịch sử từ "vertex" trong toán học bắt đầu từ thế kỷ 16, và nó đã phát triển thành "vertices" để chỉ số nhiều. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong hình học để mô tả các đỉnh của các hình khối.
Từ "vertices" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hình học và đồ họa máy tính, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nó xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi mà học sinh phải phân tích hoặc mô tả các cấu trúc hình học. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật tăng lên khi thảo luận về các khái niệm hình học phức tạp, như đa diện. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật, "vertices" cũng thường được nhắc đến khi mô tả các điểm giao nhau của các đường hay bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



