Bản dịch của từ Very best trong tiếng Việt

Very best

Phrase Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very best (Phrase)

vˈɛɹi bɛst
vˈɛɹi bɛst
01

Cực kỳ tốt hoặc xuất sắc.

Extremely good or outstanding.

Ví dụ

She received the very best award for community service.

Cô ấy nhận giải thưởng tốt nhất về cộng đồng.

The charity event was a success, thanks to the very best volunteers.

Sự kiện từ thiện thành công nhờ vào những tình nguyện viên xuất sắc nhất.

Their dedication to helping others is truly the very best.

Sự cống hiến của họ trong việc giúp đỡ người khác thực sự là tốt nhất.

Very best (Adverb)

vˈɛɹi bɛst
vˈɛɹi bɛst
01

Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó có chất lượng, mức độ hoặc số lượng cao.

Used for emphasizing that something is of a high quality degree or amount.

Ví dụ

She is the very best student in the class.

Cô ấy là học sinh rất giỏi nhất trong lớp.

The charity event was a very best success.

Sự kiện từ thiện đã đạt được thành công tốt đẹp nhất.

He always tries his very best to help others.

Anh luôn cố gắng hết mình để giúp đỡ người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very best/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very best

Không có idiom phù hợp