Bản dịch của từ Very best trong tiếng Việt
Very best

Very best (Phrase)
Cực kỳ tốt hoặc xuất sắc.
Extremely good or outstanding.
She received the very best award for community service.
Cô ấy nhận giải thưởng tốt nhất về cộng đồng.
The charity event was a success, thanks to the very best volunteers.
Sự kiện từ thiện thành công nhờ vào những tình nguyện viên xuất sắc nhất.
Their dedication to helping others is truly the very best.
Sự cống hiến của họ trong việc giúp đỡ người khác thực sự là tốt nhất.
Very best (Adverb)
She is the very best student in the class.
Cô ấy là học sinh rất giỏi nhất trong lớp.
The charity event was a very best success.
Sự kiện từ thiện đã đạt được thành công tốt đẹp nhất.
He always tries his very best to help others.
Anh luôn cố gắng hết mình để giúp đỡ người khác.
Cụm từ "very best" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tối ưu hoặc chất lượng cao nhất của một sự vật, hiện tượng hay con người. Trong tiếng Anh, "very" là trạng từ chỉ mức độ, còn "best" là dạng so sánh nhất của tính từ "good". Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong giao tiếp, "very best" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi thể hiện sự tôn trọng và ủng hộ.
Cụm từ “very best” có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "very" xuất phát từ tiếng Latinh "verus", nghĩa là "thật" hoặc "chân thật", thể hiện sự nhấn mạnh. "Best" là hình thức so sánh cao nhất của "good", có nguồn gốc từ tiếng Old English "betst". Liên kết giữa hai thành phần này liên quan đến việc nhấn mạnh chất lượng tối ưu, thể hiện mức độ cao nhất của sự ưu việt trong một ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "very best" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh muốn nhấn mạnh sự hoàn hảo hoặc chất lượng cao nhất của một đối tượng nào đó. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn chương và quảng cáo, nhằm truyền đạt sự tôn vinh hoặc khuyến khích, thể hiện sự yêu thích hoặc tôn trọng đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp