Bản dịch của từ Very-close trong tiếng Việt

Very-close

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very-close (Adjective)

vˈɛɹkəlˌoʊs
vˈɛɹkəlˌoʊs
01

Ở gần nhau; gần như chạm vào.

Being in close proximity almost touching.

Ví dụ

They were very-close friends since childhood.

Họ là bạn rất thân từ thuở nhỏ.

She avoided sitting very-close to strangers in social gatherings.

Cô tránh ngồi rất gần người lạ trong các buổi tụ tập xã hội.

Was the interviewer very-close to the candidate during the interview?

Người phỏng vấn đã rất gần ứng viên trong cuộc phỏng vấn chứ?

Very-close (Adverb)

vˈɛɹkəlˌoʊs
vˈɛɹkəlˌoʊs
01

Theo cách rất gần gũi hoặc thân mật.

In a way that is very near or intimate.

Ví dụ

She sat very close to her friend during the IELTS speaking test.

Cô ấy ngồi rất gần với bạn cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS.

He did not feel very close to the other candidates in the writing section.

Anh ấy không cảm thấy rất gần với các ứng viên khác trong phần viết.

Did you sit very close to the examiner during the speaking test?

Bạn có ngồi rất gần với người chấm thi trong bài kiểm tra nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very-close/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very-close

Không có idiom phù hợp