Bản dịch của từ Very successful trong tiếng Việt
Very successful
Very successful (Adverb)
Một cách rất thành công.
In a very successful manner.
The charity event was very successful, raising over $10,000 for children.
Sự kiện từ thiện rất thành công, quyên góp hơn 10.000 đô la cho trẻ em.
The community project was not very successful due to lack of funding.
Dự án cộng đồng không rất thành công do thiếu kinh phí.
Was the social campaign very successful in increasing public awareness?
Chiến dịch xã hội có rất thành công trong việc nâng cao nhận thức công chúng không?
Very successful (Adjective)
The very successful charity raised over $100,000 for homeless families.
Tổ chức từ thiện rất thành công đã quyên góp hơn 100.000 đô la cho các gia đình vô gia cư.
The very successful event did not attract any negative feedback from attendees.
Sự kiện rất thành công không nhận được phản hồi tiêu cực nào từ người tham dự.
Is the very successful program helping reduce poverty in our community?
Chương trình rất thành công có đang giúp giảm nghèo trong cộng đồng của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp