Bản dịch của từ Very successful trong tiếng Việt

Very successful

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very successful (Adverb)

vˈɛɹi səksˈɛsfəl
vˈɛɹi səksˈɛsfəl
01

Một cách rất thành công.

In a very successful manner.

Ví dụ

The charity event was very successful, raising over $10,000 for children.

Sự kiện từ thiện rất thành công, quyên góp hơn 10.000 đô la cho trẻ em.

The community project was not very successful due to lack of funding.

Dự án cộng đồng không rất thành công do thiếu kinh phí.

Was the social campaign very successful in increasing public awareness?

Chiến dịch xã hội có rất thành công trong việc nâng cao nhận thức công chúng không?

Very successful (Adjective)

vˈɛɹi səksˈɛsfəl
vˈɛɹi səksˈɛsfəl
01

Đạt được hoặc đạt được mức độ thành công cao.

Achieving or having achieved a high level of success.

Ví dụ

The very successful charity raised over $100,000 for homeless families.

Tổ chức từ thiện rất thành công đã quyên góp hơn 100.000 đô la cho các gia đình vô gia cư.

The very successful event did not attract any negative feedback from attendees.

Sự kiện rất thành công không nhận được phản hồi tiêu cực nào từ người tham dự.

Is the very successful program helping reduce poverty in our community?

Chương trình rất thành công có đang giúp giảm nghèo trong cộng đồng của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Very successful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very successful

Không có idiom phù hợp